野生生物 [Dã Sinh Sinh Vật]
やせいせいぶつ

Danh từ chung

động vật hoang dã

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

湿地しっちたい生態せいたいけいにおいてみず浄化じょうか洪水こうずい侵食しんしょく防止ぼうし野生やせい生物せいぶつへの食料しょくりょうとすみかの提供ていきょうという重要じゅうよう役割やくわりえんじる。
Vùng đất ngập nước đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái như lọc nước, ngăn ngừa lũ lụt và xói mòn, cung cấp thức ăn và nơi ở cho động vật hoang dã.

Hán tự

đồng bằng; cánh đồng
Sinh sinh; cuộc sống
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 野生生物