野生動物
[Dã Sinh Động Vật]
やせいどうぶつ
Danh từ chung
động vật hoang dã
JP: 多くの野生動物の生命が危険にさらされている。
VI: Nhiều loài động vật hoang dã đang bị đe dọa.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
キツネは野生動物です。
Cáo là một loài động vật hoang dã.
アフリカは野生動物だらけです。
Châu Phi tràn ngập động vật hoang dã.
私は野生の動物が怖い。
Tôi sợ động vật hoang dã.
野生の動物はジャングルに住む。
Động vật hoang dã sống trong rừng rậm.
キツネは野生動物で用心深い。
Cáo là loài động vật hoang dã và rất cảnh giác.
この地域には野生動物が多い。
Khu vực này có nhiều động vật hoang dã.
アフリカには野生の動物がいっぱいいます。
Ở Châu Phi có rất nhiều động vật hoang dã.
全ての動物が野生であるとは限らない。
Không phải tất cả động vật đều hoang dã.
一番好きな野生動物って何?
Con vật hoang dã yêu thích của bạn là gì?
彼は野生の動物を見にアフリカへ行った。
Anh ấy đã đến châu Phi để xem động vật hoang dã.