1. Thông tin cơ bản
- Từ: 重量
- Cách đọc: じゅうりょう
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ kỹ thuật, logistics, thể thao)
- Nghĩa khái quát: trọng lượng; độ nặng được tính bằng đơn vị như g, kg, tấn
- Ngữ vực/Ngữ cảnh: kỹ thuật, vận tải, xây dựng, thi đấu đối kháng (phân hạng cân), quy chuẩn an toàn
- Những kết hợp hay gặp: 重量制限 (giới hạn trọng lượng), 総重量 (tổng trọng lượng), 積載重量 (tải trọng), 重量測定 (đo trọng lượng), 重量級 (hạng nặng), 軽重量 (trọng lượng nhẹ)
2. Ý nghĩa chính
重量 chỉ “trọng lượng” của vật thể dưới tác dụng của trọng lực, dùng khi nói về con số đo được (kg, tấn...). Khác với cảm giác nặng nhẹ chủ quan, 重量 là giá trị khách quan, thường gắn với quy định, tiêu chuẩn, hoặc thông số kỹ thuật.
3. Phân biệt
- 重さ: “độ nặng” nói chung, tự nhiên, dùng cả trong hội thoại. 重量 mang sắc thái kỹ thuật, trang trọng hơn.
- 体重: “cân nặng cơ thể người”. Không dùng 重量 cho cân nặng cá nhân (trừ văn cảnh kỹ thuật đặc thù).
- 質量: “khối lượng” theo vật lý (kg) không phụ thuộc trọng lực; 重量 là trọng lượng (N) theo nghĩa vật lý, nhưng trong đời thường ở Nhật, 重量 vẫn ghi bằng kg theo quy ước.
- 荷重/積載量: “tải trọng” mà kết cấu/xe có thể chịu/chở; thường là giá trị cho phép. 重量 là bản thân trọng lượng của vật.
- 重量級 (hạng nặng) vs 軽量級 (hạng nhẹ): thuật ngữ phân hạng cân trong võ thuật, boxing.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường dùng: 〜の重量を量る/測定する, 重量制限, 最大積載重量, 車両総重量, 重量オーバー
- Vận tải/hàng không: 手荷物の重量制限, 貨物の重量
- Xây dựng/kết cấu: 橋の耐重量, 荷重 và 重量 phân biệt rõ trong thiết kế
- Thể thao: 重量挙げ (cử tạ), 重量級 (hạng nặng)
- Sắc thái: trang trọng, chính xác; khi nói chuyện đời thường về “nặng/nhẹ”, ưu tiên 重い/重さ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 重さ | Từ gần nghĩa | độ nặng | Thân mật, cảm tính hơn |
| 質量 | Liên quan (vật lý) | khối lượng | Thuật ngữ khoa học; phân biệt với trọng lượng |
| 荷重 | Liên quan | tải trọng | Lực tác dụng lên kết cấu |
| 積載量/積載重量 | Liên quan | tải trọng chở | Giới hạn cho phép của xe/tàu |
| 軽量 | Đối nghĩa tương đối | trọng lượng nhẹ | Tính từ danh (nhẹ, nhẹ ký) |
| 重量級 | Liên quan | hạng nặng | Thuật ngữ thể thao |
| 重い | Liên quan | nặng | Tính từ thường dùng đời sống |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 重 (ジュウ/チョウ・おもい): nặng
- 量 (リョウ・はかる): lượng, đo lường
- Kết hợp “nặng + lượng đo” → 重量: lượng nặng đo được.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc bảng thông số, bạn sẽ thường gặp 総重量 (tổng trọng lượng gồm cả người/hàng), 車両重量 (trọng lượng xe không tải), 最大積載重量 (tải trọng tối đa). Nắm rõ các thuật ngữ này giúp bạn hiểu đúng tài liệu kỹ thuật và quy định an toàn.
8. Câu ví dụ
- この荷物の重量を量ってください。
Vui lòng cân trọng lượng của kiện hàng này.
- 機内持ち込み手荷物には重量制限があります。
Hành lý xách tay có giới hạn trọng lượng.
- この橋は最大重量二十トンまで通行可能です。
Cây cầu này cho phép lưu thông tối đa trọng lượng 20 tấn.
- フォークリフトの最大積載重量を超えないでください。
Xin đừng vượt quá tải trọng tối đa của xe nâng.
- 彼はボクシングの重量級で戦っている。
Anh ấy thi đấu ở hạng nặng boxing.
- 車両総重量が規定を超えると罰金になります。
Nếu tổng trọng lượng xe vượt quy định sẽ bị phạt.
- 製品の正味重量はラベルに表示されています。
Trọng lượng tịnh của sản phẩm được ghi trên nhãn.
- コンテナの重量申告に誤りがあった。
Đã có sai sót trong khai báo trọng lượng container.
- 部材の重量を考慮してクレーンを手配する。
Bố trí cần cẩu sau khi tính đến trọng lượng của linh kiện.
- 雪の重量で屋根がたわんでいる。
Mái nhà oằn xuống vì trọng lượng của tuyết.