重ね合わせる [Trọng Hợp]
かさねあわせる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

chồng lên nhau

JP: 台木だいぎさい形成けいせいそうかさわせるようにします。

VI: Khi ghép hạt giống vào gốc, cần chồng lớp phôi sinh lên nhau.

Hán tự

Trọng nặng; quan trọng
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1

Từ liên quan đến 重ね合わせる