醸す [Nhường]
かもす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

ủ (rượu sake, v.v.)

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

gây ra; mang lại; tạo ra; làm phát sinh

JP: その作品さくひん画壇がだんおおいに物議ぶつぎをかもした。

VI: Tác phẩm đó đã gây ra nhiều tranh cãi trong giới hội họa.

Hán tự

Nhường ủ; gây ra

Từ liên quan đến 醸す