配偶者
[Phối Ngẫu Giả]
はいぐうしゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
vợ chồng; vợ; chồng; bạn đời
JP: 彼女は彼が貧しいときも彼を支えるすばらしい配偶者だった。
VI: Cô ấy là người vợ tuyệt vời, luôn ủng hộ anh ấy ngay cả khi anh ấy nghèo khó.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
アレックスは配偶者じゃなくて、ただの友達です。
Alex không phải là bạn đời, chỉ là bạn bè thôi.
配偶者間人工授精を受けました。
Cô ấy đã thực hiện thụ tinh nhân tạo giữa vợ chồng.
非配偶者間人工授精を受けました。
Tôi đã nhận thụ tinh nhân tạo giữa những người không phải là vợ chồng.
配偶者を殺すのは、婚姻関係を終わらせる一つの方法です。ただし、良しとされることではありません。
Giết người bạn đời là một cách kết thúc mối quan hệ hôn nhân. Tuy nhiên, đó không phải là điều được chấp nhận.