部屋着 [Bộ Ốc Khán]

へやぎ

Danh từ chung

quần áo mặc ở nhà; quần áo thoải mái mặc ở nhà

JP: かれはパジャマのうえ部屋へやていた。

VI: Anh ấy đã mặc quần áo ở nhà lên trên bộ đồ ngủ.

Hán tự

Từ liên quan đến 部屋着