郊外 [Giao Ngoại]

こうがい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

ngoại ô

JP: わたし東京とうきょう郊外こうがいんでいる。

VI: Tôi đang sống ở ngoại ô Tokyo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

郊外こうがいしずかだなあ・・・。
Ngoại ô yên tĩnh thật đấy...
両親りょうしん郊外こうがいんでます。
Bố mẹ tôi sống ở ngoại ô.
彼女かのじょいえ郊外こうがいにある。
Nhà cô ấy ở ngoại ô.
わたしいえ郊外こうがいにある。
Nhà tôi ở ngoại ô.
暴力ぼうりょく犯罪はんざい郊外こうがいにもひろがった。
Tội phạm bạo lực đã lan rộng ra cả vùng ngoại ô.
わたし神戸こうべ郊外こうがいみたい。
Tôi muốn sống ở ngoại ô Kobe.
トムは郊外こうがいんでいます。
Tom sống ở ngoại ô.
かれいえ郊外こうがいにある。
Nhà anh ấy nằm ở ngoại ô thành phố.
その会社かいしゃ大阪おおさか郊外こうがいにある。
Công ty đó nằm ở ngoại ô Osaka.
かれはロンドンの郊外こうがいんでいる。
Anh ấy đang sống ở ngoại ô Luân Đôn.

Hán tự

Từ liên quan đến 郊外

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 郊外
  • Cách đọc: こうがい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: ngoại ô, vùng ven đô, vùng ngoài trung tâm thành phố
  • Sắc thái: Địa lý đô thị; trung tính, mô tả

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ khu vực nằm ngoài trung tâm đô thị, thường là khu dân cư mật độ vừa, có không gian rộng hơn, gắn với đi lại vào trung tâm để làm việc/học tập.
- Khác với 田舎 (nông thôn), 郊外 vẫn thuộc vùng ảnh hưởng đô thị.

3. Phân biệt

  • 郊外 vs 近郊: 近郊 nhấn mạnh “vùng lân cận gần” quanh đô thị; 郊外 là ngoại ô nói chung, có thể xa hơn.
  • 郊外 vs 田舎: 田舎 là nông thôn, mật độ thấp, tính đô thị hóa thấp; 郊外 vẫn mang tính đô thị.
  • 郊外 vs 都心/中心部: 都心 là trung tâm đô thị; đối lập với 郊外.
  • 市外: ngoài phạm vi hành chính của thành phố; không luôn đồng nghĩa với 郊外.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 郊外に住む, 郊外型ショッピングモール, 郊外の住宅地, 郊外へ移転.
  • Ngữ cảnh: bất động sản, quy hoạch đô thị, thương mại bán lẻ, giao thông.
  • Kết hợp phương tiện: 郊外電車, 郊外路線, 通勤圏.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
近郊 Gần nghĩa Vùng ven gần Nhấn khoảng cách gần hơn với trung tâm.
周辺部 Gần nghĩa Vùng xung quanh Từ tổng quát, không chỉ riêng đô thị.
ベッドタウン Liên quan Thành phố vệ tinh Nơi cư dân ở郊外 ngủ nghỉ, làm việc ở đô thị trung tâm.
都心 Đối nghĩa Trung tâm đô thị Đối lập trực tiếp với 郊外.
中心街 Đối nghĩa Khu trung tâm phố xá Khu vực mua sắm, thương mại tại trung tâm.
田舎 Phân biệt Nông thôn Tính đô thị hóa thấp hơn 郊外.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 郊: Giao – ngoại ô; On: こう
  • 外: Ngoại – bên ngoài; On: がい
  • Kết hợp: “bên ngoài khu vực đô thị” → ngoại ô.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong nghiên cứu đô thị Nhật, mô hình “郊外化” phản ánh xu hướng dân cư và bán lẻ dịch chuyển ra ngoài trung tâm sau giai đoạn công nghiệp hóa. Các cụm như 郊外型ショッピングモール gắn với văn hóa đi lại bằng ô tô và bãi đỗ rộng.

8. Câu ví dụ

  • 私の家は東京の郊外にある。
    Nhà tôi nằm ở ngoại ô Tokyo.
  • 郊外の住宅地は静かで子育てに向いている。
    Khu dân cư ngoại ô yên tĩnh, thích hợp nuôi dạy con.
  • 本社機能を郊外へ移転する計画だ。
    Có kế hoạch chuyển chức năng trụ sở ra ngoại ô.
  • 郊外型ショッピングモールが週末はにぎわう。
    Trung tâm thương mại kiểu ngoại ô rất nhộn nhịp cuối tuần.
  • 通勤電車で郊外から都心へ向かう人が多い。
    Nhiều người đi tàu từ ngoại ô vào trung tâm để làm việc.
  • 駅から離れた郊外は車がないと不便だ。
    Ngoại ô xa ga thì bất tiện nếu không có ô tô.
  • 市は郊外の公共交通を強化している。
    Thành phố đang tăng cường giao thông công cộng ở ngoại ô.
  • 彼らは自然の多い郊外へ引っ越した。
    Họ đã chuyển đến ngoại ô nhiều thiên nhiên.
  • 郊外の地価が徐々に上がっている。
    Giá đất ngoại ô đang tăng dần.
  • 大学の新キャンパスは市の郊外に建てられた。
    Khuôn viên mới của đại học được xây ở vùng ngoại ô của thành phố.
💡 Giải thích chi tiết về từ 郊外 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?