市外 [Thị Ngoại]
しがい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

ngoài thành phố; ngoại ô

JP: わたし自宅じたく電話でんわ番号ばんごう市外しがい局番きょくばんが201で123ー4567番よんせんごひゃくろくじゅうななばんです。

VI: Số điện thoại nhà tôi là 201-123-4567.

Trái nghĩa: 市内

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

市外しがい局番きょくばんもいるの?
Cần có mã vùng nữa không?
市外しがい局番きょくばん213の486ー2435です。
Số điện thoại là 213-486-2435.
市外しがい局番きょくばんもダイヤルするのですか。
Tôi cần phải quay số mã vùng ngoại thành nữa phải không?
市外しがいくバスはどこからていますか。
Bến xe buýt đi ra ngoại thành ở đâu?
番号ばんごうは932ー8647、市外しがい局番きょくばんはわからないんだけど。
Số điện thoại là 932-8647, không rõ mã vùng.
すみません。ニューヨーク市外しがいにいくシャトルバスはどのくらいの間隔かんかくはしっていますか。
Xin lỗi, xe buýt đi ra ngoài thành phố New York chạy cách nhau bao lâu?

Hán tự

Thị thị trường; thành phố
Ngoại bên ngoài

Từ liên quan đến 市外