Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
邪教
[Tà Giáo]
じゃきょう
🔊
Danh từ chung
tà giáo
Hán tự
邪
Tà
tà ác
教
Giáo
giáo dục
Từ liên quan đến 邪教
異教
いきょう
ngoại giáo
異端
いたん
dị giáo
邪宗
じゃしゅう
tà giáo
魔道
まどう
dị giáo; con đường xấu