邦人 [Bang Nhân]

ほうじん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

người Nhật (đặc biệt là ở nước ngoài)

Danh từ chung

đồng hương

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

子供こどもはみんな邦人ほうじんだ。
Mọi đứa trẻ đều là người ngoại quốc.

Hán tự

Từ liên quan đến 邦人

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 邦人
  • Cách đọc: ほうじん
  • Loại từ: Danh từ (từ ngữ trang trọng, tính chất báo chí – hành chính)
  • Nghĩa khái quát: Công dân Nhật Bản, người mang quốc tịch Nhật (thường dùng khi nói về người Nhật ở nước ngoài, trong tin tức, thông cáo của cơ quan nhà nước)

2. Ý nghĩa chính

邦人 chỉ “người của nước ta” theo góc nhìn Nhật, tức công dân Nhật Bản. Trong tiếng Nhật hiện đại, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh ngoại giao, an ninh, tin tức quốc tế: bảo hộ công dân ở nước ngoài, người Nhật bị tai nạn/thiệt hại ở nước ngoài. Sắc thái rất trang trọng, có tính thể chế; ít dùng trong trò chuyện đời thường.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 日本人: dùng rộng rãi, trung tính, chỉ người Nhật nói chung. 邦人 thiên về cách nói của nhà nước/cơ quan báo chí khi đề cập “công dân Nhật” trong sự kiện.
  • 自国民: “công dân nước mình” (góc nhìn phổ quát), không chỉ riêng Nhật. 邦人 là cách nói đặc thù chỉ công dân Nhật.
  • 在外邦人: “công dân Nhật ở nước ngoài”, tổ hợp dùng cực kỳ thường gặp trong tin tức.
  • 同胞: “đồng bào”, sắc thái văn chương/cảm xúc, không nhấn mạnh khía cạnh pháp lý như 邦人.
  • 外国人 (đối lập): “người nước ngoài”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 在外邦人, 邦人保護, 邦人の安否, 邦人観光客, 邦人拘束, 邦人死亡, 邦人負傷.
  • Cấu trúc: 邦人を保護する (bảo hộ công dân Nhật), 邦人の安全確保 (đảm bảo an toàn cho công dân Nhật), 邦人が巻き込まれる (người Nhật bị cuốn vào sự cố).
  • Ngữ cảnh: tin quốc tế, thông cáo Bộ Ngoại giao, cảnh báo an ninh, báo cáo thiên tai – sự cố ở nước ngoài liên quan người Nhật.
  • Không dùng để xưng hô hằng ngày; trong hội thoại thông thường người Nhật nói 日本人.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
日本人 Đồng nghĩa gần Người Nhật Trung tính, dùng rộng rãi hằng ngày.
在外邦人 Liên quan Người Nhật ở nước ngoài Tổ hợp cố định trong tin tức, văn bản hành chính.
自国民 Liên quan Công dân nước mình Thuật ngữ chung, không chỉ Nhật.
邦人保護 Liên quan Bảo hộ công dân Nhật Cụm chuyên ngành ngoại giao – lãnh sự.
同胞 Liên quan Đồng bào Sắc thái cảm xúc/văn chương hơn là pháp lý.
外国人 Đối nghĩa Người nước ngoài Đối lập theo tư cách quốc tịch.
在留外国人 Liên quan Người nước ngoài cư trú (tại Nhật) Thường đi đôi trong thống kê, chính sách.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

邦: “nước nhà, quốc gia của mình” (オンヨミ: ホウ).
人: “người” (オンヨミ: ジン/ニン; クンヨミ: ひと).
Ghép nghĩa: “người của nước mình” → trong ngữ cảnh Nhật Bản, hiểu là “công dân Nhật”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin quốc tế bằng tiếng Nhật, việc nhận ra sự khác biệt giữa 日本人 và 邦人 giúp bạn hiểu sắc thái văn bản: 邦人 đánh dấu “góc nhìn cơ quan nhà nước”, thường đi kèm các động từ như 保護する, 退避させる, 安否を確認する. Hãy để ý các cụm cố định để tăng tốc độ đọc hiểu.

8. Câu ví dụ

  • 政府は紛争地域に滞在する邦人の安全確保を最優先すると表明した。
    Chính phủ tuyên bố ưu tiên hàng đầu là đảm bảo an toàn cho công dân Nhật đang ở vùng xung đột.
  • 現地で拘束された邦人2名が解放された。
    Hai công dân Nhật bị bắt giữ tại địa phương đã được thả.
  • 大使館は在外邦人に避難勧告を出した。
    Đại sứ quán đã ban hành khuyến cáo sơ tán cho công dân Nhật ở nước ngoài.
  • 事件に邦人観光客が巻き込まれた。
    Du khách Nhật đã bị cuốn vào vụ việc.
  • 災害時、在留邦人向けに情報が配信される。
    Khi có thiên tai, thông tin được gửi tới công dân Nhật đang cư trú.
  • 海外の邦人コミュニティが募金活動を行った。
    Cộng đồng người Nhật ở nước ngoài đã tổ chức quyên góp.
  • 企業は駐在する邦人社員の治安対策を強化した。
    Doanh nghiệp tăng cường biện pháp an ninh cho nhân viên người Nhật công tác ở nước ngoài.
  • 報道は邦人の安否について詳しく伝えた。
    Báo chí đưa tin chi tiết về tình hình an nguy của công dân Nhật.
  • その国で働く邦人教師は現地校で日本語を教えている。
    Giáo viên người Nhật làm việc ở nước đó đang dạy tiếng Nhật tại trường địa phương.
  • 旅行会社は邦人向けの保険プランを用意している。
    Công ty du lịch có chuẩn bị gói bảo hiểm dành cho công dân Nhật.
💡 Giải thích chi tiết về từ 邦人 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?