選者 [Tuyển Giả]
せんじゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

giám khảo

Hán tự

Tuyển bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích
Giả người

Từ liên quan đến 選者