1. Thông tin cơ bản
- Từ: 選者
- Cách đọc: せんじゃ
- Loại từ: Danh từ (chỉ người)
- Độ trang trọng: Chuẩn/Trang trọng, văn hóa nghệ thuật
- Lĩnh vực/Ngữ cảnh: Văn học (haiku, tanka), cuộc thi, tuyển tập, bình thơ/bình văn
- Ghi chú: Thường xuất hiện cùng 選評(nhận xét của chọn lọc viên)
2. Ý nghĩa chính
“選者” là “người tuyển chọn”, “người chấm/chọn tác phẩm”, nhất là trong các cuộc thi haiku, tanka, tuyển tập văn nghệ. Tương đương “selector/curator/judge” tùy ngữ cảnh.
3. Phân biệt
- 選者 vs 審査員: 審査員 là “giám khảo” nói chung. 選者 nhấn vào vai trò “tuyển chọn tác phẩm” (đặc thù văn chương, báo chí, tuyển tập).
- 選者 vs 選考委員: 選考委員 là “ủy viên hội đồng tuyển chọn”, tổ chức hơn. 選者 có thể là cá nhân chịu trách nhiệm tuyển.
- 選者 vs 編集者: 編集者 là “biên tập viên” phụ trách biên tập; 選者 chủ yếu “chọn” tác phẩm đưa vào.
- Lưu ý: 選抜者 là “người được tuyển chọn” (thí sinh trúng tuyển), khác nghĩa.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc hay gặp: 〜の選者を務める (đảm nhiệm vai trò tuyển chọn), 選者評 (nhận xét của tuyển chọn viên), 選者特選 (tuyển chọn đặc biệt).
- Danh từ kết hợp: 俳句/短歌/川柳/写真コンテスト+の選者;入選作品(tác phẩm trúng tuyển)。
- Văn phong trang trọng, gắn với văn hóa nghệ thuật, tạp chí chuyên ngành.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 審査員 |
Đồng nghĩa gần |
Giám khảo |
Chung cho mọi cuộc thi; không riêng văn học. |
| 選考委員 |
Liên quan |
Ủy viên tuyển chọn |
Tính tổ chức, thường theo hội đồng. |
| 編集者 |
Phân biệt vai trò |
Biên tập viên |
Biên tập, không nhất thiết là người chọn. |
| 選評/選者評 |
Cụm liên quan |
Nhận xét của tuyển chọn viên |
Bài bình kèm lý do chọn. |
| 入選 |
Liên quan kết quả |
Được chọn |
Kết quả do 選者 quyết định. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 選: chọn, tuyển.
- 者: người.
- Ghép nghĩa đen: “người chọn” → người đảm nhiệm việc tuyển chọn tác phẩm/ứng viên.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết tiểu sử hay giới thiệu sự kiện, 選者を務める tạo sắc thái chuyên môn. Trong truyền thống haiku/tanka, tên 選者 có uy tín ảnh hưởng đến tiêu chí thẩm định và phong cách tác phẩm được ưu ái.
8. Câu ví dụ
- 今年の俳句大会で彼は選者を務めた。
Năm nay anh ấy đảm nhiệm vai trò tuyển chọn tại đại hội haiku.
- 選者の視点が入選作の傾向に表れている。
Góc nhìn của người tuyển chọn thể hiện rõ trong xu hướng tác phẩm trúng tuyển.
- 短歌欄の選者が交代した。
Người tuyển chọn mục tanka đã được thay đổi.
- 選者による選評は初心者にも分かりやすい。
Nhận xét của tuyển chọn viên rất dễ hiểu với người mới.
- 写真コンテストの選者は著名な写真家だ。
Người tuyển chọn của cuộc thi ảnh là một nhiếp ảnh gia nổi tiếng.
- 今回は外部の専門家を選者に招いた。
Lần này mời chuyên gia bên ngoài làm người tuyển chọn.
- 選者の意図を読み解くのも学びになる。
Việc giải mã ý đồ của người tuyển chọn cũng là một bài học.
- 誌面に選者のコメントが掲載された。
Bình luận của tuyển chọn viên đã được đăng trên tạp chí.
- 彼女は若手部門の選者として活躍している。
Cô ấy hoạt động tích cực với tư cách người tuyển chọn hạng mục trẻ.
- 応募多数のため、選者の負担が増えた。
Do số lượng dự thi quá nhiều, gánh nặng của người tuyển chọn đã tăng.