1. Thông tin cơ bản
- Từ: 選挙(せんきょ)
- Loại từ: danh từ (từ Hán; thường đi với động từ như 「行う」「実施する」; dạng 「選挙する」 tồn tại nhưng ít dùng trong văn phong chuẩn)
- Nghĩa tiếng Việt ngắn: bầu cử, cuộc bầu cử
- Hán Việt: tuyển cử
- Ngữ vực: chính trị, hành chính; cũng dùng trong tổ chức/nhóm (ví dụ: bầu lớp trưởng)
- Mức độ: rất phổ biến trong tin tức, văn bản hành chính; thường gặp ở trình độ trung–cao (khoảng N2~N1)
- Khả năng kết hợp hay gặp:
- 選挙を行う/実施する (tổ chức bầu cử), 選挙に行く (đi bầu), 選挙に出る/出馬する/立候補する (ra tranh cử)
- 選挙で選ぶ/勝つ/敗れる, 当選する/落選する, 投票する/開票する, 選挙運動をする
- 総選挙, 大統領選挙, 市長選挙, 衆議院選挙, 参議院選挙, 補欠選挙, 学級委員選挙
2. Ý nghĩa chính
- Quá trình/hoạt động bầu chọn bằng bỏ phiếu để quyết định người đại diện hoặc người giữ chức vụ. Ví dụ: 日本では定期的に選挙が行われる。
- Cuộc bầu cử cụ thể (một sự kiện). Ví dụ: 次の選挙は来月だ。
Nói ngắn gọn: 選挙 vừa chỉ hệ thống/hành vi bầu cử, vừa chỉ sự kiện bầu cử cụ thể.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 選挙 vs 投票: 選挙 là toàn bộ cuộc bầu cử (quy trình, chiến dịch, ứng viên, kiểm phiếu...), còn 投票 là hành vi bỏ phiếu của từng cử tri.
- 選挙 vs 選出: 選出 là chọn ra/bầu ra ai đó (kết quả), còn 選挙 là cuộc bầu cử – phương thức để dẫn đến việc 選出.
- 公選 vs 任命/指名: 公選 (công tuyển) là bầu cử công khai bởi dân/cử tri; 任命・指名 là bổ nhiệm/chỉ định (không thông qua bầu cử).
- Các biến thể: 総選挙 (tổng tuyển cử), 補欠選挙 (bầu bổ sung), 再選挙 (bầu lại), 通常選挙 (bầu cử định kỳ của Thượng viện).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu thường gặp:
- 選挙を行う/実施する (tổ chức), 選挙に行く (đi bầu), 選挙に出る/出馬する/立候補する (ra tranh cử)
- 選挙で選ぶ/投票する/当選する/落選する
- 選挙運動/期間/公約/資金/違反/管理委員会
- Giới từ/tiểu từ:
- 「〜に行く」 (đi đến cuộc bầu cử: đi bầu), 「〜に出る」 (tham gia tranh cử), 「〜で選ぶ/決める」 (quyết định bằng bầu cử)
- Văn phong: trong tin tức và văn bản chính trị, ưu tiên 「選挙を行う」「選挙を実施する」 hơn 「選挙する」.
- Ngữ cảnh văn hoá – Nhật Bản:
- Quốc gia: 衆議院議員総選挙、参議院議員通常選挙
- Địa phương: 知事選、市長選、区長選 等
- Trước ngày bầu: 期日前投票 (bỏ phiếu sớm), 公示/告示 (thông báo mở màn bầu cử)
- Lưu ý thường nhầm: 投票率 (tỷ lệ đi bầu), không nói “選挙率”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Loại |
Từ (JP) |
Đọc |
Nghĩa/Ghi chú |
| Liên quan | 投票 | とうひょう | Bỏ phiếu (hành vi của cử tri) |
| Gần nghĩa | 選出 | せんしゅつ | Bầu ra/chọn ra (kết quả chọn) |
| Liên quan | 当選 | とうせん | Đắc cử, trúng cử |
| Liên quan | 落選 | らくせん | Không đắc cử |
| Liên quan | 立候補 | りっこうほ | Ứng cử |
| Liên quan | 出馬 | しゅつば | Ra tranh cử (thường dùng cho chính trị gia) |
| Liên quan | 選挙権 | せんきょけん | Quyền bầu cử |
| Liên quan | 被選挙権 | ひせんきょけん | Quyền ứng cử |
| Liên quan | 選挙運動 | せんきょうんどう | Vận động bầu cử |
| Liên quan | 開票 | かいひょう | Mở/kiểm phiếu |
| Liên quan | 投票率 | とうひょうりつ | Tỷ lệ đi bầu |
| Biến thể | 総選挙 | そうせんきょ | Tổng tuyển cử |
| Biến thể | 補欠選挙 | ほけつせんきょ | Bầu cử bổ sung |
| Đối lập | 任命 | にんめい | Bổ nhiệm (không qua bầu cử) |
| Đối lập | 指名 | しめい | Chỉ định/đề cử (không nhất thiết bầu) |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 構成: 選(セン/えら・ぶ)+ 挙(キョ/あ・げる) → Kết hợp on-yomi: せん + きょ
- Ý nghĩa từng Hán tự:
- 選: “chọn, tuyển” → gợi hành vi chọn lựa
- 挙: “cử, nêu lên” → gợi việc giơ tay/cử ra, đề cử
- Ý niệm tổng hợp: “tuyển” + “cử” = chọn và cử ra người nắm chức vụ thông qua bầu chọn.
- Thuộc loại từ Hán (漢語), dùng phổ biến trong văn bản chính luận và hành chính.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tin tức Nhật, cụm từ đi cùng 選挙 rất phong phú: 選挙戦 (chiến dịch bầu cử), 選挙費用/選挙資金 (chi phí/quỹ tranh cử), 選挙違反 (vi phạm luật bầu cử), 公約・マニフェスト (cam kết tranh cử), 選挙公報 (tài liệu công bố tranh cử). Lưu ý cách nói mang tính thể chế: 衆議院・参議院 là bầu cử cấp quốc gia; ở địa phương thường rút gọn “〜選” (ví dụ 知事選, 市長選). Ngoài ra, trước ngày chính thức có 期日前投票 (bỏ phiếu sớm). Khi diễn đạt, tránh nhầm “選挙率”; cụm đúng là 投票率. Trong văn phong chuẩn, ưu tiên 「選挙を行う/実施する」 thay vì 「選挙する」 để giữ tính trang trọng.
8. Câu ví dụ
- 来月、衆議院議員総選挙が行われる。 (Tháng sau sẽ diễn ra tổng tuyển cử Hạ viện.)
- 朝一番で選挙に行って、投票を済ませた。 (Tôi đi bầu từ sáng sớm và đã bỏ phiếu xong.)
- 彼は市長選挙に立候補したが、わずかな差で落選した。 (Anh ấy ra tranh cử thị trưởng nhưng trượt với cách biệt nhỏ.)
- この大学の学長は選挙ではなく、理事会によって任命される。 (Hiệu trưởng trường này không do bầu cử mà do hội đồng bổ nhiệm.)
- 公約をよく読んでから、選挙で誰に投票するか決めよう。 (Đọc kỹ cam kết tranh cử rồi hãy quyết định bỏ phiếu cho ai trong bầu cử.)
- 選挙期間中は、駅前での選挙運動が活発になる。 (Trong thời gian bầu cử, vận động trước nhà ga trở nên sôi nổi.)
- 不正選挙が疑われ、再選挙が実施された。 (Do nghi ngờ gian lận bầu cử, cuộc bầu cử lại đã được tiến hành.)
- 若者の投票率を上げるには、選挙情報の発信方法を工夫する必要がある。 (Để tăng tỷ lệ đi bầu của giới trẻ, cần cải tiến cách truyền tải thông tin bầu cử.)