選択肢 [Tuyển Thước Chi]
せんたくし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

lựa chọn; phương án; tùy chọn

JP: どちらの選択肢せんたくし慎重しんちょう検討けんとうした。

VI: Tôi đã cân nhắc kỹ lưỡng cả hai lựa chọn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みっつの選択肢せんたくしがあります。
Có ba lựa chọn.
ぼくらには選択肢せんたくしがない。
Chúng tôi không có lựa chọn.
沢山たくさん選択肢せんたくしがあった。
Có rất nhiều lựa chọn.
選択肢せんたくしにない。
Không có lựa chọn khác.
トムには選択肢せんたくしがなかった。
Tom không có lựa chọn nào khác.
それはぼく唯一ゆいいつ選択肢せんたくしだった。
Đó là lựa chọn duy nhất của tôi.
力業ちからわざですが、選択肢せんたくしがありません。
Đó là một công việc nặng nhọc, nhưng không có lựa chọn khác.
にどんな選択肢せんたくしがあるの?
Tôi còn có sự chọn lựa nào khác nữa?
ぼくらには3つの選択肢せんたくしがあります。
Chúng ta có ba lựa chọn.
トムに3つの選択肢せんたくしあたえた。
Tôi đã đưa Tom ba lựa chọn.

Hán tự

Tuyển bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích
Thước chọn; lựa chọn; bầu chọn; thích
Chi chi; tay chân

Từ liên quan đến 選択肢