Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
選外佳作
[Tuyển Ngoại Giai Tác]
せんがいかさく
🔊
Danh từ chung
tác phẩm được khen ngợi
Hán tự
選
Tuyển
bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích
外
Ngoại
bên ngoài
佳
Giai
tuyệt vời; đẹp; tốt; dễ chịu
作
Tác
làm; sản xuất; chuẩn bị
Từ liên quan đến 選外佳作
褒状
ほうじょう
giấy chứng nhận công trạng
記載
きさい
ghi chép; ghi nhận