適格
[Thích Cách]
てきかく
てっかく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
đủ điều kiện; có năng lực
Trái nghĩa: 欠格
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼はあの大切な仕事には不適格だ。
Anh ấy không phù hợp với công việc quan trọng đó.