適合性 [Thích Hợp Tính]
てきごうせい

Danh từ chung

tính tương thích; sự phù hợp; sự thích hợp; khả năng thích ứng

Hán tự

Thích phù hợp; thỉnh thoảng; hiếm; đủ tiêu chuẩn; có khả năng
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 適合性