遠征 [Viễn Chinh]
えんせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cuộc viễn chinh

JP: かれはエベレスト登頂とうちょう遠征えんせいたい一員いちいんであった。

VI: Anh ấy đã là thành viên của đoàn thám hiểm chinh phục Everest.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chuyến đi xa

JP: わたしたちは遠征えんせい試合しあいでほとんどけてしまった。

VI: Chúng ta gần như đã thua trong trận đấu xa nhà.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはそのだい遠征えんせいのリーダーだった。
Anh ấy là người lãnh đạo của cuộc thám hiểm lớn đó.
その遠征えんせいのリーダーはだれでしたか。
Ai là người dẫn đầu cho cuộc thám hiểm đó?
その遠征えんせいではずいぶんつらいった。
Trong cuộc thám hiểm đó, chúng tôi đã gặp rất nhiều khó khăn.

Hán tự

Viễn xa; xa xôi
Chinh chinh phục; thu thuế

Từ liên quan đến 遠征