遠征 [Viễn Chinh]

えんせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cuộc viễn chinh

JP: かれはエベレスト登頂とうちょう遠征えんせいたい一員いちいんであった。

VI: Anh ấy đã là thành viên của đoàn thám hiểm chinh phục Everest.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chuyến đi xa

JP: わたしたちは遠征えんせい試合しあいでほとんどけてしまった。

VI: Chúng ta gần như đã thua trong trận đấu xa nhà.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはそのだい遠征えんせいのリーダーだった。
Anh ấy là người lãnh đạo của cuộc thám hiểm lớn đó.
その遠征えんせいのリーダーはだれでしたか。
Ai là người dẫn đầu cho cuộc thám hiểm đó?
その遠征えんせいではずいぶんつらいった。
Trong cuộc thám hiểm đó, chúng tôi đã gặp rất nhiều khó khăn.

Hán tự

Từ liên quan đến 遠征

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 遠征 (えんせい)
  • Loại từ: Danh từ; Danh động từ(遠征する)
  • Lĩnh vực: Thể thao, Quân sự (lịch sử), Khám phá
  • Các dạng thường gặp: 海外遠征, 遠征試合, 登山遠征隊, 遠征費, アウェー遠征
  • Sắc thái: đi xa để thi đấu/chiến dịch/khám phá; có tổ chức, mục đích rõ ràng.

2. Ý nghĩa chính

遠征 là việc di chuyển đến nơi xa để thi đấu, chiến dịch hay thám hiểm. Trong thể thao, thường chỉ các chuyến đi thi đấu xa (đặc biệt là “アウェー遠征”). Trong lịch sử/quân sự, chỉ các chiến dịch kéo quân đi xa.

3. Phân biệt

  • 出張: công tác (việc làm). 遠征 thiên về thể thao/chiến dịch.
  • 旅行: du lịch; mục đích giải trí, không mang nghĩa thi đấu/chiến dịch.
  • 遠足: dã ngoại (trẻ em); quy mô nhỏ, gần và mang tính giáo dục/giải trí.
  • Trong thể thao: “遠征に出る” = đi thi đấu xa; thường kèm lịch thi đấu dày, chi phí, hậu cần.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thể thao: 海外遠征に参加する, 遠征メンバー, 遠征スケジュール, 遠征費用.
  • Khám phá: 南極遠征隊, 山岳遠征, 探検隊の遠征.
  • Quân sự (lịch sử): 遠征軍, 遠征作戦 (sắc thái cổ/ghi chép lịch sử).
  • Văn nói: “週末は大阪へ遠征だ” (đi Osaka thi đấu cuối tuần).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
出張 Đối chiếu Đi công tác Lĩnh vực công việc, không phải thi đấu.
遠足 Đối chiếu Dã ngoại Quy mô nhỏ, mục đích giáo dục/giải trí.
遠出 Đồng nghĩa gần Đi xa Không nhấn mạnh tính tổ chức/chính thức.
アウェー Liên quan Sân khách Thường đi chung với 遠征 trong thể thao.
帰還・帰国 Đối nghĩa Hồi hương, trở về Trở về sau chuyến 遠征.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (えん): xa, khoảng cách xa.
  • (せい): chinh phạt, hành quân (sắc thái quân sự).
  • Hợp nghĩa: “đi xa để hành quân/thi đấu/khám phá”. Trong hiện đại, nghĩa quân sự giảm, thể thao tăng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

遠征 trong thể thao gắn với quản trị thể lực, jet lag, thích nghi khí hậu và dinh dưỡng. Ở leo núi/thám hiểm, từ này hàm ý chuẩn bị hậu cần nghiêm ngặt (trang thiết bị, tuyến đường, khí tượng). Khi dùng trong văn nói đời thường, “遠征” cũng có sắc thái nửa đùa để nói “đi xa có mục tiêu” (ví dụ: đi xa để xem concert).

8. Câu ví dụ

  • 代表チームは欧州へ遠征に出発した。
    Đội tuyển đã lên đường đi châu Âu thi đấu xa.
  • 週末は大阪で遠征試合がある。
    Cuối tuần có trận sân khách ở Osaka.
  • 南極遠征隊の準備は数年かかった。
    Công tác chuẩn bị cho đoàn thám hiểm Nam Cực mất vài năm.
  • 今回の遠征で多くの経験を積んだ。
    Tôi tích lũy nhiều kinh nghiệm qua chuyến đi thi đấu này.
  • アウェー遠征は移動が大変だ。
    Các chuyến sân khách di chuyển rất vất vả.
  • 部費から遠征費を一部負担する。
    Chi phí đi thi đấu được hỗ trợ một phần từ quỹ câu lạc bộ.
  • クラブは夏に韓国へ遠征する予定だ。
    Câu lạc bộ dự định sang Hàn Quốc giao hữu mùa hè.
  • 彼は若手中心の遠征メンバーに選ばれた。
    Anh ấy được chọn vào danh sách đi thi đấu gồm các tuyển thủ trẻ.
  • 歴史上の遠征について講義を受けた。
    Tôi nghe giảng về các cuộc viễn chinh trong lịch sử.
  • 今回は短期間の遠征なので荷物は最小限だ。
    Lần này đi thi đấu ngắn ngày nên hành lý tối thiểu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 遠征 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?