征戦 [Chinh Khuyết]
せいせん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cuộc viễn chinh quân sự

Hán tự

Chinh chinh phục; thu thuế
Khuyết chiến tranh; trận đấu

Từ liên quan đến 征戦