違法 [Vi Pháp]
いほう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

bất hợp pháp

JP: あそこに駐車ちゅうしゃするのは違法いほうです。

VI: Đậu xe ở đó là bất hợp pháp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

違法いほうです!
Điều đó là bất hợp pháp!
違法いほうじゃないよ。
Nó không phải là bất hợp pháp đâu.
それは違法いほうだよ。
Điều đó là bất hợp pháp đấy.
どうしてそれが違法いほうなの?
Tại sao điều đó lại bất hợp pháp?
違法いほうコピーはいけません。
Không được sao chép bất hợp pháp.
違法いほうなことはしてません。
Tôi không làm gì bất hợp pháp cả.
これって、違法いほう
Cái này bất hợp pháp à?
よるりは違法いほうです。
Câu cá ban đêm là bất hợp pháp.
違法いほうではないが悪質あくしつだ。
Không phạm pháp nhưng xấu xa.
オーストラリアでは、重婚じゅうこん違法いほうですか?
Ở Úc, hôn nhân đa thê là bất hợp pháp phải không?

Hán tự

Vi khác biệt; khác
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống

Từ liên quan đến 違法