道化師 [Đạo Hóa Sư]
どうけし

Danh từ chung

chú hề

JP: かれらはみな道化師どうけしみたいなかっこうをしていた。

VI: Họ đều mặc đồ như hề.

🔗 ピエロ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

道化師どうけしはこっけいなかおをした。
Chú hề có khuôn mặt buồn cười.
サーカスの道化師どうけし子供こどもたちをたのしませた。
Chú hề xiếc đã làm cho trẻ em thích thú.
王子おうじ道化師どうけし共通きょうつうてんおおかった。
Hoàng tử và chú hề có nhiều điểm chung.
彼女かのじょ道化師どうけし仕草しぐさていまにもわらしそうだった。
Cô ấy suýt nữa đã bật cười khi nhìn thấy hành động của một gã hề.

Hán tự

Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa
giáo viên; quân đội

Từ liên quan đến 道化師