運行 [Vận Hành]

うんこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

hoạt động (dịch vụ xe buýt, tàu)

JP: バスは20分にじゅっぷん間隔かんかく運行うんこうされている。

VI: Xe buýt chạy cách nhau 20 phút một lần.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chuyển động (thiên thể)

JP: しおつき運行うんこう左右さゆうされる。

VI: Thủy triều lên xuống phụ thuộc vào vận động của mặt trăng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

地震じしん鉄道てつどう運行うんこう不通ふつうになった。
Động đất đã làm gián đoạn hoạt động của đường sắt.
列車れっしゃはダイヤどお運行うんこうしております。
Tàu chạy đúng giờ.
我々われわれ便びん運行うんこう中止ちゅうしとなった。
Chuyến bay của chúng ta đã bị hủy.
バスの運行うんこうそそがなくなるまでずっとないでしょう。
Xe buýt sẽ không hoạt động cho đến khi tuyết tan.
彗星すいせい運行うんこうしながらうしろにひかりく。
Sao chổi kéo theo đuôi sáng khi di chuyển.
大雪おおゆきのため列車れっしゃ定刻ていこくどおり運行うんこうできなかった。
Do tuyết rơi dày, tàu không thể chạy đúng giờ.
列車れっしゃ3分さんぷん間隔かんかく運行うんこうしています。
Tàu chạy cách nhau 3 phút một lần.
バスは10分じゅっぷん間隔かんかく運行うんこうしています。
Xe buýt chạy cách nhau mỗi 10 phút.
モスクワ地下鉄ちかてつは、深夜しんや1時いちじまで運行うんこうしています。
Tàu điện ngầm Moskva chạy đến 1 giờ sáng.
かれ地球ちきゅう太陽たいようのまわりを運行うんこうするとった。
Anh ấy nói rằng Trái Đất quay quanh Mặt Trời.

Hán tự

Từ liên quan đến 運行

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 運行
  • Cách đọc: うんこう
  • Loại từ: Danh từ; động từ danh hóa với する(運行する)
  • Nghĩa khái quát: vận hành/chạy (tuyến xe buýt, tàu…); chuyển động theo quỹ đạo (thiên thể)

2. Ý nghĩa chính

1) Hoạt động khai thác/chạy của phương tiện công cộng theo lịch trình (tàu, xe buýt, tuyến đường).
2) Sự chuyển động theo quỹ đạo/quy luật của thiên thể: 太陽・月・星の運行

3. Phân biệt

  • 運行 vs 運転: 運転 là “lái/vận hành” ở cấp cá nhân/thiết bị; 運行 là “chạy tuyến” ở cấp hệ thống/dịch vụ.
  • 運行 vs 運航: 運航 dùng cho tàu thủy/máy bay (hàng hải/hàng không). Đường bộ/đường sắt thường dùng 運行.
  • 運行 vs 運用: 運用 là “vận dụng/vận hành (quản trị)” cho hệ thống, tài sản, không phải chạy phương tiện.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • N(路線/列車/バス)+が運行する運行している(tuyến/xe đang chạy).
  • Thông báo: 平常運行(chạy bình thường), 運行見合わせ(tạm ngưng), 運行再開(chạy lại), 臨時運行(chạy tăng cường).
  • Thiên văn: 天体の運行(sự vận hành của thiên thể).
  • Danh từ hóa: 運行情報, 運行ダイヤ, 運行開始, 運行本数

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
運転Phân biệtlái/vận hànhCấp độ cá nhân/thiết bị.
運航Phân biệtkhai thác bay/biểnDùng cho máy bay/tàu thủy.
走行Liên quanchạy (xe)Trọng tâm là chuyển động vật lý.
ダイヤLiên quanlịch tàuLịch trình vận hành.
平常運行Liên quanchạy bình thườngThông báo tình trạng.
運休Đối nghĩangừng chạyTuyến/xe nghỉ chạy.
休止・停止Đối nghĩatạm dừng/dừngDừng hoạt động nói chung.
欠航Đối nghĩa (liên quan)hủy chuyến bayTương ứng với 運航.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (うん): vận chuyển, vận mệnh, đưa/di chuyển.
  • (こう/ぎょう): đi, tiến hành; cũng đọc いく/おこなう.
  • Ghép nghĩa: “sự di chuyển/khai thác vận hành (運) của sự đi lại (行)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bối cảnh thông báo giao thông ở Nhật, bạn sẽ thường thấy các cụm như 平常運行, 運行見合わせ, 遅延. Nắm các cụm này giúp đọc biển báo/ứng dụng đi lại nhanh chóng, đặc biệt ngày mưa bão hay động đất nhỏ.

8. Câu ví dụ

  • 本日は平常運行です。
    Hôm nay chạy bình thường.
  • 台風のためバスの運行が見合わせになった。
    Do bão, xe buýt tạm ngừng chạy.
  • この路線は朝から通常通り運行している。
    Tuyến này chạy như thường từ sáng.
  • 事故の影響で一部区間の運行を再開した。
    Do ảnh hưởng tai nạn, một số đoạn đã chạy lại.
  • 最新の運行情報を確認してください。
    Vui lòng kiểm tra thông tin vận hành mới nhất.
  • ダイヤ通りに運行できていない。
    Không thể chạy đúng lịch trình.
  • 祝日に限って臨時運行がある。
    Chỉ vào ngày lễ mới có chuyến tăng cường.
  • このバスは夜間の運行はありません。
    Xe buýt này không chạy ban đêm.
  • 新しい路線が明日から運行を開始する。
    Tuyến mới sẽ bắt đầu vận hành từ ngày mai.
  • 天体の運行を観測する。
    Quan sát sự vận hành của các thiên thể.
💡 Giải thích chi tiết về từ 運行 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?