運営経費 [Vận Doanh Kinh Phí]
うんえいけいひ

Danh từ chung

chi phí hoạt động; ngân sách

Hán tự

Vận mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ
Doanh trại; thực hiện; xây dựng; kinh doanh
Kinh kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc
Phí chi phí; giá cả; tiêu; tiêu thụ; lãng phí

Từ liên quan đến 運営経費