進退伺い
[Tiến Thoái Tứ]
進退伺 [Tiến Thoái Tứ]
進退伺 [Tiến Thoái Tứ]
しんたいうかがい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chung
từ chức không chính thức