1. Thông tin cơ bản
- Từ: 進撃
- Cách đọc: しんげき
- Loại từ: Danh từ / Động từ ghép với する (進撃する)
- Phạm vi: Quân sự, thể thao, kinh doanh (nghĩa bóng), tiêu đề báo chí
- Ghi chú sắc thái: Hào sảng, mạnh mẽ; dùng trang trọng hoặc văn phong giật tít.
2. Ý nghĩa chính
進撃 là “tiến công/tiến đánh” (quân đội, đội hình) và theo nghĩa mở rộng là “tiến quân ào ạt, chuỗi thắng lợi, mở rộng nhanh” trong thể thao/kinh doanh.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 侵攻/侵略: xâm lược/xâm nhập (nhấn mạnh xâm phạm lãnh thổ). 進撃 nhấn mạnh hành động tiến công, không nhất thiết bao hàm ý “xâm lược”.
- 進軍: tiến quân (trung tính hơn, ít sắc thái tấn công).
- 前進: tiến lên (rất chung), không nhất thiết là tấn công.
- 攻撃: tấn công (hành vi), còn 進撃 là “tấn công kèm tiến lên”.
- 快進撃: chuỗi tiến công/thắng lợi “mạnh như vũ bão” (bóng đá, doanh số, v.v.).
- 退却/撤退: lùi quân/rút quân (đối nghĩa).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 進撃する・進撃を開始する・進撃を続ける・進撃命令・進撃の手を緩めない・〜への進撃.
- Trong báo chí/thể thao: dùng hình ảnh để nói “đội bóng/doanh nghiệp đang bứt phá”.
- Văn hóa đại chúng: tiêu đề nổi tiếng 「進撃の巨人」 (Attack on Titan) làm từ này rất quen thuộc.
- Sắc thái mạnh, có “khí thế” → tránh dùng khi cần trung tính, thay bằng 前進/拡大/好調, tùy ngữ cảnh.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 進撃する |
Biến thể ngữ pháp |
Tiến công |
Động từ する. |
| 進軍 |
Gần nghĩa |
Tiến quân |
Ít sắc thái tấn công hơn. |
| 攻勢 |
Đồng nghĩa (văn viết) |
Thế tấn công |
Văn phong trang trọng/báo chí. |
| 侵攻 |
Liên quan |
Xâm lược/xâm nhập |
Nhấn mạnh xâm phạm lãnh thổ. |
| 前進 |
Liên quan |
Tiến lên |
Trung tính, phi quân sự. |
| 退却 |
Đối nghĩa |
Thoái lui |
Quân sự. |
| 撤退 |
Đối nghĩa |
Rút lui |
Quân sự/kinh doanh (rút khỏi thị trường). |
| 快進撃 |
Cụm liên quan |
Chuỗi thắng lợi áp đảo |
Thể thao/kinh doanh. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 進: tiến lên, tiến tới.
- 撃: công kích, đánh.
- Ghép nghĩa → 進撃: vừa “tiến” vừa “đánh”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
進撃 tạo cảm giác tốc độ và khí thế, nên rất hợp tiêu đề: bóng đá “進撃止まらず”, doanh nghiệp “アジア市場へ進撃”. Khi cần trung tính, cân nhắc dùng từ ít “chiến” hơn để tránh cường điệu hóa.
8. Câu ví dụ
- 部隊は夜明けとともに北へ進撃を開始した。
Đơn vị bắt đầu tiến công lên phía bắc lúc bình minh.
- 我が軍の進撃は敵の補給線を断った。
Cuộc tiến công của quân ta đã cắt đứt tuyến tiếp tế của địch.
- 監督は「ここで進撃の手を緩めるな」と選手を鼓舞した。
Huấn luyện viên động viên: “Đừng nới tay tiến công lúc này”.
- 新製品で同社のアジア市場への進撃が加速している。
Nhờ sản phẩm mới, đà tiến vào thị trường châu Á của công ty tăng tốc.
- 彼らは首都へ進撃中だが、補給が課題だ。
Họ đang tiến công về thủ đô, nhưng tiếp tế là vấn đề.
- 雨と泥で部隊の進撃速度が落ちた。
Mưa và bùn làm tốc độ tiến công của đơn vị giảm xuống.
- 我々は今日中に河を渡り、さらに西へ進撃する。
Chúng ta sẽ vượt sông trong ngày và tiếp tục tiến công về phía tây.
- 敵の機甲師団が南からの進撃を再開した。
Sư đoàn thiết giáp địch đã tái khởi động cuộc tiến công từ phía nam.
- 守備陣は相手の進撃を何とか食い止めた。
Hàng phòng ngự đã cố chặn được đà tiến công của đối thủ.
- 作品名「進撃の巨人」は「進撃」という語感の力強さをよく示す。
Tên tác phẩm “Tiến công của người khổng lồ” cho thấy rõ sức gợi mạnh mẽ của từ “進撃”.