進撃 [Tiến Kích]

しんげき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tiến lên; tấn công

JP: 軍隊ぐんたいてきかって進撃しんげきした。

VI: Quân đội đã tiến công về phía kẻ thù.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

兵士へいし進撃しんげきめいじられた。
Binh sĩ được lệnh tiến công.
ナポレオンの軍勢ぐんぜいいま進撃しんげきし、おおきなたたかいがはじまる。
Quân đội của Napoleon đang tiến lên và một trận chiến lớn sắp bắt đầu.

Hán tự

Từ liên quan đến 進撃

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 進撃
  • Cách đọc: しんげき
  • Loại từ: Danh từ / Động từ ghép với する (進撃する)
  • Phạm vi: Quân sự, thể thao, kinh doanh (nghĩa bóng), tiêu đề báo chí
  • Ghi chú sắc thái: Hào sảng, mạnh mẽ; dùng trang trọng hoặc văn phong giật tít.

2. Ý nghĩa chính

進撃 là “tiến công/tiến đánh” (quân đội, đội hình) và theo nghĩa mở rộng là “tiến quân ào ạt, chuỗi thắng lợi, mở rộng nhanh” trong thể thao/kinh doanh.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 侵攻/侵略: xâm lược/xâm nhập (nhấn mạnh xâm phạm lãnh thổ). 進撃 nhấn mạnh hành động tiến công, không nhất thiết bao hàm ý “xâm lược”.
  • 進軍: tiến quân (trung tính hơn, ít sắc thái tấn công).
  • 前進: tiến lên (rất chung), không nhất thiết là tấn công.
  • 攻撃: tấn công (hành vi), còn 進撃 là “tấn công kèm tiến lên”.
  • 快進撃: chuỗi tiến công/thắng lợi “mạnh như vũ bão” (bóng đá, doanh số, v.v.).
  • 退却/撤退: lùi quân/rút quân (đối nghĩa).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 進撃する進撃を開始する進撃を続ける進撃命令進撃の手を緩めない〜への進撃.
  • Trong báo chí/thể thao: dùng hình ảnh để nói “đội bóng/doanh nghiệp đang bứt phá”.
  • Văn hóa đại chúng: tiêu đề nổi tiếng 「進撃の巨人」 (Attack on Titan) làm từ này rất quen thuộc.
  • Sắc thái mạnh, có “khí thế” → tránh dùng khi cần trung tính, thay bằng 前進/拡大/好調, tùy ngữ cảnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
進撃する Biến thể ngữ pháp Tiến công Động từ する.
進軍 Gần nghĩa Tiến quân Ít sắc thái tấn công hơn.
攻勢 Đồng nghĩa (văn viết) Thế tấn công Văn phong trang trọng/báo chí.
侵攻 Liên quan Xâm lược/xâm nhập Nhấn mạnh xâm phạm lãnh thổ.
前進 Liên quan Tiến lên Trung tính, phi quân sự.
退却 Đối nghĩa Thoái lui Quân sự.
撤退 Đối nghĩa Rút lui Quân sự/kinh doanh (rút khỏi thị trường).
快進撃 Cụm liên quan Chuỗi thắng lợi áp đảo Thể thao/kinh doanh.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : tiến lên, tiến tới.
  • : công kích, đánh.
  • Ghép nghĩa → 進撃: vừa “tiến” vừa “đánh”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

進撃 tạo cảm giác tốc độ và khí thế, nên rất hợp tiêu đề: bóng đá “進撃止まらず”, doanh nghiệp “アジア市場へ進撃”. Khi cần trung tính, cân nhắc dùng từ ít “chiến” hơn để tránh cường điệu hóa.

8. Câu ví dụ

  • 部隊は夜明けとともに北へ進撃を開始した。
    Đơn vị bắt đầu tiến công lên phía bắc lúc bình minh.
  • 我が軍の進撃は敵の補給線を断った。
    Cuộc tiến công của quân ta đã cắt đứt tuyến tiếp tế của địch.
  • 監督は「ここで進撃の手を緩めるな」と選手を鼓舞した。
    Huấn luyện viên động viên: “Đừng nới tay tiến công lúc này”.
  • 新製品で同社のアジア市場への進撃が加速している。
    Nhờ sản phẩm mới, đà tiến vào thị trường châu Á của công ty tăng tốc.
  • 彼らは首都へ進撃中だが、補給が課題だ。
    Họ đang tiến công về thủ đô, nhưng tiếp tế là vấn đề.
  • 雨と泥で部隊の進撃速度が落ちた。
    Mưa và bùn làm tốc độ tiến công của đơn vị giảm xuống.
  • 我々は今日中に河を渡り、さらに西へ進撃する。
    Chúng ta sẽ vượt sông trong ngày và tiếp tục tiến công về phía tây.
  • 敵の機甲師団が南からの進撃を再開した。
    Sư đoàn thiết giáp địch đã tái khởi động cuộc tiến công từ phía nam.
  • 守備陣は相手の進撃を何とか食い止めた。
    Hàng phòng ngự đã cố chặn được đà tiến công của đối thủ.
  • 作品名「進撃の巨人」は「進撃」という語感の力強さをよく示す。
    Tên tác phẩm “Tiến công của người khổng lồ” cho thấy rõ sức gợi mạnh mẽ của từ “進撃”.
💡 Giải thích chi tiết về từ 進撃 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?