進取的 [Tiến Thủ Đích]
しんしゅてき

Tính từ đuôi na

dám nghĩ dám làm

Hán tự

Tiến tiến lên; tiến bộ
Thủ lấy; nhận
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 進取的