Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
進取的
[Tiến Thủ Đích]
しんしゅてき
🔊
Tính từ đuôi na
dám nghĩ dám làm
Hán tự
進
Tiến
tiến lên; tiến bộ
取
Thủ
lấy; nhận
的
Đích
mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
Từ liên quan đến 進取的
大胆
だいたん
táo bạo; dũng cảm; liều lĩnh