進み出る [Tiến Xuất]
すすみでる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

bước lên; tình nguyện

JP: その勇敢ゆうかんなる騎士きしすすてその貴婦人きふじんにキスをする。

VI: Hiệp sĩ dũng cảm đó đã bước lên và hôn lên tay quý bà.

Hán tự

Tiến tiến lên; tiến bộ
Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến 進み出る