週刊誌 [Chu Khan Chí]
しゅうかんし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

tạp chí hàng tuần

JP: ここに週刊しゅうかん1冊いっさつあります。

VI: Ở đây có một cuốn tạp chí hàng tuần.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし週刊しゅうかんいました。
Tôi đã mua một tạp chí hàng tuần.
その週刊しゅうかん木曜日もくようびる。
Tạp chí hàng tuần đó phát hành vào thứ Năm.
トムはえき週刊しゅうかんった。
Tom đã mua một tạp chí hàng tuần ở ga.
かれすわって週刊しゅうかんんでいた。
Anh ấy đang ngồi đọc tạp chí hàng tuần.
少年しょうねんはそこにすわって週刊しゅうかんんでいた。
Cậu bé ngồi đọc tạp chí hàng tuần.
この週刊しゅうかん毎週まいしゅう1回いっかい発行はっこうされる。
Tạp chí hàng tuần này được phát hành mỗi tuần một lần.
三浦みうらはある週刊しゅうかんたいして名誉めいよ毀損きそんうったえをこした。
Ông Miura đã kiện một tạp chí vì tội phỉ báng danh dự.
かれはその週刊しゅうかんが、結局けっきょくうまくものと確信かくしんしていた。
Anh ấy tin chắc rằng cuối cùng tạp chí hàng tuần sẽ thành công.

Hán tự

Chu tuần
Khan xuất bản; khắc
Chí tài liệu; ghi chép

Từ liên quan đến 週刊誌