逮捕 [Đãi Bộ]

たいほ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bắt giữ; tóm gọn

JP: その男性だんせいはスパイとして逮捕たいほされた。

VI: Người đàn ông đó đã bị bắt vì làm gián điệp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あなたを逮捕たいほします。
Tôi sẽ bắt giữ bạn.
警察けいさつ強盗ごうとう逮捕たいほした。
Cảnh sát đã bắt giữ tên cướp.
かれらは逮捕たいほされた。
Họ đã bị bắt.
トムが逮捕たいほされた。
Tom đã bị bắt.
わたし泥棒どろぼう一網打尽いちもうだじん逮捕たいほした。
Tôi đã bắt gọn tất cả bọn trộm.
警察けいさつわたし逮捕たいほしにるの?
Cảnh sát sẽ đến bắt tôi à?
彼女かのじょ現行げんこうはん逮捕たいほした。
Cô ấy đã bị bắt quả tang.
犯人はんにん警察けいさつ逮捕たいほされた。
Tên tội phạm đã bị cảnh sát bắt giữ.
おかきは泥棒どろぼう一網打尽いちもうだじん逮捕たいほした。
Cảnh sát đã bắt gọn tất cả những tên trộm.
彼女かのじょ警察けいさつ逮捕たいほされた。
Cô ấy đã bị cảnh sát bắt giữ.

Hán tự

Từ liên quan đến 逮捕

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 逮捕
  • Cách đọc: たいほ
  • Loại từ: danh từ; động từ đi kèm: 逮捕する
  • Độ trang trọng: pháp lý, báo chí, tin thời sự
  • Sắc thái: hành vi pháp lý bắt giữ người bị nghi phạm tội, có căn cứ/biện pháp theo luật

2. Ý nghĩa chính

“逮捕” là “bắt giữ, bắt giam” theo trình tự pháp luật. Dùng cho công an/cảnh sát bắt nghi phạm, có thể bằng lệnh bắt (逮捕状) hoặc bắt quả tang (現行犯逮捕).

3. Phân biệt

  • 捕まえる: “tóm, bắt” nói chung, khẩu ngữ; 逮捕 mang tính pháp lý rõ ràng.
  • 検挙: “trấn áp/bắt” trong nghiệp vụ cảnh sát (thường dùng trong thống kê), gần với 逮捕 nhưng văn phong khác.
  • 拘留/拘束: “tạm giam/khống chế” sau hoặc kèm theo 逮捕; không đồng nghĩa hoàn toàn.
  • 起訴: “khởi tố”; là giai đoạn tiếp theo trong tố tụng, khác với bắt giữ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 容疑者を逮捕する / 身柄を逮捕する: bắt giữ nghi phạm/thân thể.
  • 現行犯逮捕・緊急逮捕・通常逮捕: bắt quả tang / bắt khẩn cấp / bắt theo thủ tục thông thường.
  • 逮捕状を請求・執行する: xin lệnh bắt / thi hành lệnh bắt.
  • 不正行為に関与したとして逮捕: bị bắt vì liên quan hành vi bất chính.
  • 逮捕後に送検・勾留: sau bắt giữ chuyển viện kiểm sát / tạm giam.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
検挙 Đồng nghĩa gần bắt giữ (nghiệp vụ) Dùng nhiều trong thống kê, báo cáo ngành
拘束 Liên quan khống chế, giam giữ Không nhất thiết theo thủ tục bắt hợp pháp
逮捕状 Liên quan lệnh bắt Văn bản tư pháp cho phép bắt
現行犯 Liên quan quả tang Bắt ngay khi đang phạm tội
釈放 Đối nghĩa thả, phóng thích Sau khi điều tra hoặc do không đủ căn cứ
保釈 Đối nghĩa theo thủ tục tại ngoại (bảo lãnh) Được thả tạm bằng tiền bảo lãnh

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 逮: “đãi/đuổi”, đuổi bắt (âm On: たい)
  • 捕: “bộ”, bắt, nắm giữ (âm On: ほ)
  • 逮+捕 → 逮捕: đuổi theo và bắt giữ theo nghĩa pháp lý.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản chính luận/báo chí Nhật, tiêu đề thường viết “X容疑者を逮捕” hoặc “X氏を逮捕”. Lưu ý sự khác biệt sắc thái: “逮捕される” trung tính, còn “身柄を確保” hơi tránh chữ “逮捕” để giảm độ nặng. Cụm đi kèm hay gặp: 逮捕に至る・逮捕容疑・共犯で逮捕・一斉逮捕.

8. Câu ví dụ

  • 警察は容疑者を逮捕した。
    Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm.
  • 現行犯で逮捕された男性は容疑を否認している。
    Người đàn ông bị bắt quả tang phủ nhận cáo buộc.
  • 裁判所は逮捕状の請求を認めた。
    Tòa án đã chấp thuận yêu cầu lệnh bắt.
  • 詐欺事件で三人が一斉に逮捕された。
    Ba người đã bị bắt đồng loạt trong vụ lừa đảo.
  • 警察は身柄を逮捕し、詳しく事情を聴く方針だ。
    Cảnh sát đã bắt giữ và sẽ thẩm vấn chi tiết.
  • 彼は道路交通法違反の疑いで逮捕された。
    Anh ta bị bắt vì tình nghi vi phạm luật giao thông đường bộ.
  • 麻薬取締法違反で逮捕に至った。
    Đã dẫn đến việc bắt giữ vì vi phạm luật phòng chống ma túy.
  • 容疑者は逮捕後、黙秘を続けている。
    Sau khi bị bắt, nghi phạm tiếp tục giữ im lặng.
  • 暴行の現場にいた二人も逮捕された。
    Hai người có mặt tại hiện trường hành hung cũng bị bắt.
  • 証拠不十分のため逮捕には踏み切らなかった。
    Vì không đủ chứng cứ nên chưa tiến hành bắt giữ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 逮捕 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?