1. Thông tin cơ bản
- Từ: 逮捕
- Cách đọc: たいほ
- Loại từ: danh từ; động từ đi kèm: 逮捕する
- Độ trang trọng: pháp lý, báo chí, tin thời sự
- Sắc thái: hành vi pháp lý bắt giữ người bị nghi phạm tội, có căn cứ/biện pháp theo luật
2. Ý nghĩa chính
“逮捕” là “bắt giữ, bắt giam” theo trình tự pháp luật. Dùng cho công an/cảnh sát bắt nghi phạm, có thể bằng lệnh bắt (逮捕状) hoặc bắt quả tang (現行犯逮捕).
3. Phân biệt
- 捕まえる: “tóm, bắt” nói chung, khẩu ngữ; 逮捕 mang tính pháp lý rõ ràng.
- 検挙: “trấn áp/bắt” trong nghiệp vụ cảnh sát (thường dùng trong thống kê), gần với 逮捕 nhưng văn phong khác.
- 拘留/拘束: “tạm giam/khống chế” sau hoặc kèm theo 逮捕; không đồng nghĩa hoàn toàn.
- 起訴: “khởi tố”; là giai đoạn tiếp theo trong tố tụng, khác với bắt giữ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 容疑者を逮捕する / 身柄を逮捕する: bắt giữ nghi phạm/thân thể.
- 現行犯逮捕・緊急逮捕・通常逮捕: bắt quả tang / bắt khẩn cấp / bắt theo thủ tục thông thường.
- 逮捕状を請求・執行する: xin lệnh bắt / thi hành lệnh bắt.
- 不正行為に関与したとして逮捕: bị bắt vì liên quan hành vi bất chính.
- 逮捕後に送検・勾留: sau bắt giữ chuyển viện kiểm sát / tạm giam.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 検挙 |
Đồng nghĩa gần |
bắt giữ (nghiệp vụ) |
Dùng nhiều trong thống kê, báo cáo ngành |
| 拘束 |
Liên quan |
khống chế, giam giữ |
Không nhất thiết theo thủ tục bắt hợp pháp |
| 逮捕状 |
Liên quan |
lệnh bắt |
Văn bản tư pháp cho phép bắt |
| 現行犯 |
Liên quan |
quả tang |
Bắt ngay khi đang phạm tội |
| 釈放 |
Đối nghĩa |
thả, phóng thích |
Sau khi điều tra hoặc do không đủ căn cứ |
| 保釈 |
Đối nghĩa theo thủ tục |
tại ngoại (bảo lãnh) |
Được thả tạm bằng tiền bảo lãnh |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 逮: “đãi/đuổi”, đuổi bắt (âm On: たい)
- 捕: “bộ”, bắt, nắm giữ (âm On: ほ)
- 逮+捕 → 逮捕: đuổi theo và bắt giữ theo nghĩa pháp lý.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn bản chính luận/báo chí Nhật, tiêu đề thường viết “X容疑者を逮捕” hoặc “X氏を逮捕”. Lưu ý sự khác biệt sắc thái: “逮捕される” trung tính, còn “身柄を確保” hơi tránh chữ “逮捕” để giảm độ nặng. Cụm đi kèm hay gặp: 逮捕に至る・逮捕容疑・共犯で逮捕・一斉逮捕.
8. Câu ví dụ
- 警察は容疑者を逮捕した。
Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm.
- 現行犯で逮捕された男性は容疑を否認している。
Người đàn ông bị bắt quả tang phủ nhận cáo buộc.
- 裁判所は逮捕状の請求を認めた。
Tòa án đã chấp thuận yêu cầu lệnh bắt.
- 詐欺事件で三人が一斉に逮捕された。
Ba người đã bị bắt đồng loạt trong vụ lừa đảo.
- 警察は身柄を逮捕し、詳しく事情を聴く方針だ。
Cảnh sát đã bắt giữ và sẽ thẩm vấn chi tiết.
- 彼は道路交通法違反の疑いで逮捕された。
Anh ta bị bắt vì tình nghi vi phạm luật giao thông đường bộ.
- 麻薬取締法違反で逮捕に至った。
Đã dẫn đến việc bắt giữ vì vi phạm luật phòng chống ma túy.
- 容疑者は逮捕後、黙秘を続けている。
Sau khi bị bắt, nghi phạm tiếp tục giữ im lặng.
- 暴行の現場にいた二人も逮捕された。
Hai người có mặt tại hiện trường hành hung cũng bị bắt.
- 証拠不十分のため逮捕には踏み切らなかった。
Vì không đủ chứng cứ nên chưa tiến hành bắt giữ.