造形 [Tạo Hình]
造型 [Tạo Hình]
ぞうけい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

tạo hình; nặn; đúc; tạo dáng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本にほん列島れっとうにもきゅう石器せっき文化ぶんか存在そんざいしたことは、いわ宿やど遺跡いせきをはじめ、各地かくちでの発掘はっくつ調査ちょうさ結果けっかからあきらかとなっているが、日本にほんきゅう石器せっき文化ぶんか遺物いぶつには造形ぞうけい芸術げいじゅつぶべきものはほとんど存在そんざいしない。
Sự tồn tại của nền văn hóa thời kỳ đá cũ ở quần đảo Nhật Bản đã được làm rõ qua kết quả khai quật tại nhiều địa điểm, bao gồm di tích Iwajuku, nhưng hầu như không có tác phẩm nghệ thuật có thể gọi là tạo hình trong các di vật của nền văn hóa đá cũ ở Nhật.

Hán tự

Tạo tạo; làm; cấu trúc; vóc dáng
Hình hình dạng; hình thức; phong cách
Hình khuôn; loại; mẫu

Từ liên quan đến 造形