Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
通風孔
[Thông Phong Khổng]
通風口
[Thông Phong Khẩu]
つうふうこう
🔊
Danh từ chung
lỗ thông gió
Hán tự
通
Thông
giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
風
Phong
gió; không khí; phong cách; cách thức
孔
Khổng
lỗ; hốc; khe; rất; lớn; cực kỳ
口
Khẩu
miệng
Từ liên quan đến 通風孔
通気孔
つうきこう
lỗ thông gió; lỗ thông khí
風窓
かざまど
lỗ thông gió