Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
風窓
[Phong Song]
かざまど
🔊
Danh từ chung
lỗ thông gió
Hán tự
風
Phong
gió; không khí; phong cách; cách thức
窓
Song
cửa sổ; ô kính
Từ liên quan đến 風窓
ウィンドウ
cửa sổ
ウィンドー
cửa sổ
ウインドウ
cửa sổ
ウインドー
cửa sổ
窓
まど
cửa sổ
窗
まど
cửa sổ
通気孔
つうきこう
lỗ thông gió; lỗ thông khí
通風孔
つうふうこう
lỗ thông gió