[Song]

[Song]

[牖]

[Song]

まど
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

cửa sổ

JP: まどけっぱなしにしておいたの?

VI: Bạn đã để cửa sổ mở suốt không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

まどけっぱなしだったよ。
Cửa sổ đã để mở.
まどけるな。
Đừng mở cửa sổ.
まどけましょう。
Hãy mở cửa sổ.
まどけて。
Mở cửa sổ đi.
まどひらいた。
Cửa sổ đã mở.
まどけた。
Tôi đã mở cửa sổ.
まどけなきゃ。
Phải mở cửa sổ thôi.
まどけたよ。
Tôi đã mở cửa sổ.
まどけっぱなしだったわよ。
Cửa sổ đã để mở suốt.
まどけっぱなしだった。
Cửa sổ đã để mở suốt.

Hán tự

Từ liên quan đến 窓

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 窓
  • Cách đọc: まど
  • Loại từ: Danh từ
  • JLPT: N5
  • Nghĩa chính: cửa sổ, lỗ mở trên tường/khung để lấy ánh sáng và không khí
  • Hán Việt: song
  • Chủ đề: Nhà cửa, kiến trúc, đời sống, thiên nhiên
  • Kanji: 窓 (1 chữ)

2. Ý nghĩa chính

  • Cửa sổ theo nghĩa đen: phần mở có khung và kính trên tường nhà, tàu, xe.
  • Nghĩa bóng: “cửa sổ” để nhìn ra thế giới, kênh kết nối với bên ngoài (世界への窓).
  • Lưu ý: “cửa sổ” trong máy tính thường dùng ウィンドウ; chữ 窓 ít dùng cho giao diện.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 窓 vs 窓口: là cửa sổ vật lý; 窓口 là quầy/đầu mối tiếp nhận.
  • 窓 vs ガラス: là toàn bộ bộ phận cửa sổ; ガラス là phần kính.
  • 窓辺・窓際: vùng gần cửa sổ; 窓際席 là “ghế sát cửa sổ”.
  • ウィンドウ (window trong máy tính) thường không viết là 窓.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm cơ bản: 窓を開ける/閉める, 窓から見える, 窓に結露がつく, 窓を拭く.
  • Miêu tả vị trí/ánh sáng/không khí: 窓から風が入る, 窓から日が差す.
  • Danh từ ghép: 二重窓 (cửa sổ hai lớp), 天窓 (cửa sổ trời), 出窓 (cửa sổ lồi).
  • Ẩn dụ: 世界への窓, 心の窓を開く (mở cửa sổ tâm hồn).
  • Ngữ cảnh đời thường, kiến trúc, môi trường; lịch sự/giản dị đều dùng được.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
窓口Liên quanQuầy/đầu mối tiếp nhậnKhông phải cửa sổ vật lý
ガラスLiên quan (bộ phận)KínhPhần kính của cửa sổ
窓際Liên quanSát cửa sổVị trí ghế/ngoài rìa
扉/ドアĐối chiếuCánh cửaDùng để ra vào, không phải để lấy sáng/khí
サッシLiên quanKhung cửaKhung nhôm/nhựa của cửa sổ
網戸Liên quanCửa lướiNgăn côn trùng, gắn với cửa sổ
ウィンドウĐối chiếuCửa sổ (máy tính)Thuật ngữ IT, thường viết katakana

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

: Bộ thủ (huyệt, lỗ). Hình thái gợi ý “khoảng mở trên tường/nhà” để thông ánh sáng/không khí. Ý nghĩa gốc khớp với nghĩa hiện đại “cửa sổ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa Nhật, vị trí “窓際” có sắc thái thú vị: vừa là chỗ ngắm cảnh, vừa ẩn dụ cho nhân sự “bị đẩy ra rìa” (窓際族) trong công ty. Khi miêu tả cảnh sắc, việc kết hợp với ánh sáng (光、日差し) và thời tiết (雨粒、霜、結露) giúp câu văn tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • 朝、を開けて新鮮な空気を入れる。
    Buổi sáng, tôi mở cửa sổ cho không khí trong lành vào.
  • 雨でガラスに水滴がたくさんついている。
    Mưa làm giọt nước bám đầy trên kính cửa sổ.
  • この部屋は大きいから海が見える。
    Từ cửa sổ lớn của phòng này có thể nhìn thấy biển.
  • 冬はの結露を毎朝拭かなければならない。
    Mùa đông phải lau hơi nước đọng trên cửa sổ mỗi sáng.
  • 飛行機では側の席を予約した。
    Tôi đã đặt ghế bên cửa sổ trên máy bay.
  • 世界へのを開くように、本をたくさん読みたい。
    Tôi muốn đọc nhiều sách như mở một cửa sổ ra thế giới.
  • 暑いのでを少しだけ開けておいて。
    Nóng quá, hãy mở hé cửa sổ một chút.
  • 換気のために二重にしたら静かになった。
    Lắp cửa sổ hai lớp để thông khí thì phòng cũng yên tĩnh hơn.
  • 猫が辺で日向ぼっこしている。
    Con mèo đang phơi nắng bên bệ cửa sổ.
  • 夜、の外に雪が静かに降り始めた。
    Đêm đến, tuyết bắt đầu rơi nhẹ ngoài cửa sổ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 窓 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?