1. Thông tin cơ bản
- Từ: 窓
- Cách đọc: まど
- Loại từ: Danh từ
- JLPT: N5
- Nghĩa chính: cửa sổ, lỗ mở trên tường/khung để lấy ánh sáng và không khí
- Hán Việt: song
- Chủ đề: Nhà cửa, kiến trúc, đời sống, thiên nhiên
- Kanji: 窓 (1 chữ)
2. Ý nghĩa chính
- Cửa sổ theo nghĩa đen: phần mở có khung và kính trên tường nhà, tàu, xe.
- Nghĩa bóng: “cửa sổ” để nhìn ra thế giới, kênh kết nối với bên ngoài (世界への窓).
- Lưu ý: “cửa sổ” trong máy tính thường dùng ウィンドウ; chữ 窓 ít dùng cho giao diện.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 窓 vs 窓口: 窓 là cửa sổ vật lý; 窓口 là quầy/đầu mối tiếp nhận.
- 窓 vs ガラス: 窓 là toàn bộ bộ phận cửa sổ; ガラス là phần kính.
- 窓辺・窓際: vùng gần cửa sổ; 窓際席 là “ghế sát cửa sổ”.
- ウィンドウ (window trong máy tính) thường không viết là 窓.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm cơ bản: 窓を開ける/閉める, 窓から見える, 窓に結露がつく, 窓を拭く.
- Miêu tả vị trí/ánh sáng/không khí: 窓から風が入る, 窓から日が差す.
- Danh từ ghép: 二重窓 (cửa sổ hai lớp), 天窓 (cửa sổ trời), 出窓 (cửa sổ lồi).
- Ẩn dụ: 世界への窓, 心の窓を開く (mở cửa sổ tâm hồn).
- Ngữ cảnh đời thường, kiến trúc, môi trường; lịch sự/giản dị đều dùng được.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 窓口 | Liên quan | Quầy/đầu mối tiếp nhận | Không phải cửa sổ vật lý |
| ガラス | Liên quan (bộ phận) | Kính | Phần kính của cửa sổ |
| 窓際 | Liên quan | Sát cửa sổ | Vị trí ghế/ngoài rìa |
| 扉/ドア | Đối chiếu | Cánh cửa | Dùng để ra vào, không phải để lấy sáng/khí |
| サッシ | Liên quan | Khung cửa | Khung nhôm/nhựa của cửa sổ |
| 網戸 | Liên quan | Cửa lưới | Ngăn côn trùng, gắn với cửa sổ |
| ウィンドウ | Đối chiếu | Cửa sổ (máy tính) | Thuật ngữ IT, thường viết katakana |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
窓: Bộ thủ 穴 (huyệt, lỗ). Hình thái gợi ý “khoảng mở trên tường/nhà” để thông ánh sáng/không khí. Ý nghĩa gốc khớp với nghĩa hiện đại “cửa sổ”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa Nhật, vị trí “窓際” có sắc thái thú vị: vừa là chỗ ngắm cảnh, vừa ẩn dụ cho nhân sự “bị đẩy ra rìa” (窓際族) trong công ty. Khi miêu tả cảnh sắc, việc kết hợp với ánh sáng (光、日差し) và thời tiết (雨粒、霜、結露) giúp câu văn tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- 朝、窓を開けて新鮮な空気を入れる。
Buổi sáng, tôi mở cửa sổ cho không khí trong lành vào.
- 雨で窓ガラスに水滴がたくさんついている。
Mưa làm giọt nước bám đầy trên kính cửa sổ.
- この部屋は大きい窓から海が見える。
Từ cửa sổ lớn của phòng này có thể nhìn thấy biển.
- 冬は窓の結露を毎朝拭かなければならない。
Mùa đông phải lau hơi nước đọng trên cửa sổ mỗi sáng.
- 飛行機では窓側の席を予約した。
Tôi đã đặt ghế bên cửa sổ trên máy bay.
- 世界への窓を開くように、本をたくさん読みたい。
Tôi muốn đọc nhiều sách như mở một cửa sổ ra thế giới.
- 暑いので窓を少しだけ開けておいて。
Nóng quá, hãy mở hé cửa sổ một chút.
- 換気のために二重窓にしたら静かになった。
Lắp cửa sổ hai lớp để thông khí thì phòng cũng yên tĩnh hơn.
- 猫が窓辺で日向ぼっこしている。
Con mèo đang phơi nắng bên bệ cửa sổ.
- 夜、窓の外に雪が静かに降り始めた。
Đêm đến, tuyết bắt đầu rơi nhẹ ngoài cửa sổ.