1. Thông tin cơ bản
- Từ: 通貨
- Cách đọc: つうか
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: tiền tệ, đơn vị tiền tệ lưu hành chính thức của một quốc gia/khu vực
- Sắc thái: trang trọng, dùng nhiều trong kinh tế, tài chính, chính sách vĩ mô
- Dạng liên quan: 通貨高・通貨安, 基軸通貨, 通貨政策, デジタル通貨, 仮想通貨
2. Ý nghĩa chính
- Tiền tệ: phương tiện thanh toán hợp pháp do một nhà nước hoặc khu vực phát hành và lưu hành (ví dụ: 円, ドル, ユーロ)。
- Hệ thống tiền tệ hay chính sách liên quan đến tiền tệ nói chung (通貨政策, 通貨供給量…).
3. Phân biệt
- 通貨 vs 貨幣: cả hai đều là “tiền tệ”. 貨幣 thiên về khái niệm học thuật/kinh tế học; 通貨 dùng rộng rãi hơn trong thực tế và chính sách.
- 通貨 vs お金・金銭: お金/金銭 là “tiền” nói chung (cả tiền mặt, tiền tiêu), ít tính hệ thống; 通貨 nhấn mạnh đơn vị tiền tệ và cơ chế lưu thông.
- 通貨 vs 外貨: 外貨 là “ngoại tệ” so với nội tệ (通貨) của nước mình.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp: 通貨を発行する/通貨を統一する/通貨を交換する/通貨が上昇・下落する。
- Trong kinh tế vĩ mô: 通貨政策, 通貨供給量, 通貨危機, 通貨安/通貨高.
- Trong công nghệ tài chính: デジタル通貨, 仮想通貨 (tiền mã hóa) – lưu ý phạm vi pháp lý khác nhau.
- Ngữ cảnh trang trọng, báo chí, tài liệu tài chính, chính sách nhà nước; hội thoại đời thường thường dùng お金 thay vì 通貨.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 貨幣 | Đồng nghĩa gần | tiền tệ | Sắc thái học thuật hơn. |
| 外貨 | Liên quan | ngoại tệ | Tiền tệ nước ngoài. |
| 基軸通貨 | Liên quan | tiền tệ chủ chốt | USD hiện là ví dụ tiêu biểu. |
| 通貨政策 | Liên quan | chính sách tiền tệ | Do NHTW thực thi. |
| 通貨安/通貨高 | Liên quan | giảm giá/ tăng giá tiền tệ | So với các đồng khác. |
| 仮想通貨 | Liên quan | tiền mã hóa | Không phải tiền pháp định. |
| 物々交換 | Đối nghĩa khái niệm | hàng đổi hàng | Không dùng tiền tệ. |
| お金 | Liên quan | tiền | Khẩu ngữ, phạm vi rộng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 通: “thông, đi qua”; bộ 辶 (sước, đi lại) + thành phần 甬 (âm đọc), gợi ý sự lưu thông.
- 貨: “hàng hóa, tiền”; bộ 貝 (vỏ sò, tiền) + 化, gợi ý giá trị trao đổi.
- Kết hợp nghĩa: 通 (lưu thông) + 貨 (giá trị/tiền) → tiền được lưu thông hợp pháp.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học 通貨, bạn nên gắn với bối cảnh vĩ mô: lạm phát, lãi suất, tỷ giá. Cặp khái niệm 通貨安/通貨高 đi kèm dòng vốn và thương mại. Ngoài ra, phân biệt 仮想通貨 với デジタル通貨: tiền mã hóa do mạng lưới phát hành, còn tiền kỹ thuật số của NHTW (CBDC) vẫn là 通貨 pháp định.
8. Câu ví dụ
- この国の通貨は円です。
Tiền tệ của nước này là yên.
- 通貨が急落し、輸入価格が上がった。
Đồng tiền giảm mạnh, giá nhập khẩu tăng.
- 政府は通貨政策を見直すと発表した。
Chính phủ tuyên bố rà soát chính sách tiền tệ.
- 旅行前に現地通貨へ両替しておく。
Hãy đổi sang tiền tệ địa phương trước chuyến đi.
- ドルは世界の基軸通貨とされている。
Đô la được xem là đồng tiền chủ chốt của thế giới.
- デジタル通貨の導入が議論されている。
Việc áp dụng tiền tệ kỹ thuật số đang được bàn thảo.
- 通貨供給量の増加がインフレを招いた。
Tăng cung tiền đã kéo theo lạm phát.
- 景気悪化で自国通貨が売られている。
Do kinh tế suy giảm, đồng nội tệ đang bị bán ra.
- この地域では共通通貨が使われている。
Khu vực này sử dụng đồng tiền chung.
- インフレで通貨価値が目減りした。
Do lạm phát, giá trị đồng tiền bị giảm.