Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
カレンシー
🔊
Danh từ chung
tiền tệ
🔗 通貨
Từ liên quan đến カレンシー
貨幣
かへい
tiền; tiền tệ; đồng tiền
通貨
つうか
tiền tệ