通航 [Thông Hàng]

つうこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hàng hải

Hán tự

Từ liên quan đến 通航