通気孔 [Thông Khí Khổng]
つうきこう

Danh từ chung

lỗ thông gió; lỗ thông khí

Hán tự

Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
Khí tinh thần; không khí
Khổng lỗ; hốc; khe; rất; lớn; cực kỳ

Từ liên quan đến 通気孔