1. Thông tin cơ bản
- Từ: 通勤
- Cách đọc: つうきん
- Loại từ: Danh từ; động từ đi kèm: サ変動詞(通勤する)
- Ý nghĩa khái quát: Việc đi lại hằng ngày giữa nhà và nơi làm việc
- Biến thể/cụm thường gặp: 通勤時間, 通勤電車, 通勤ラッシュ, 通勤手当, 通勤定期券, 車通勤, 自転車通勤
- Ngữ vực: Trung tính → trang trọng; dùng nhiều trong đời sống và văn bản công ty
2. Ý nghĩa chính
通勤 là việc di chuyển thường xuyên từ nhà đến nơi làm việc và ngược lại. Không nhấn mạnh hành vi “làm việc” mà nhấn vào “quãng đường/hoạt động di chuyển” để đi làm.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 通学: đi học (học sinh/sinh viên). 通勤 dành cho người đi làm.
- 出勤: “đi làm” theo nghĩa có mặt tại nơi làm việc (điểm danh/ghi công). 通勤 chỉ quá trình di chuyển.
- 退勤: tan làm về. 通勤 không bao hàm nghĩa “tan làm”.
- 通院: đi bệnh viện định kỳ. Khác hoàn toàn về mục đích.
- Trong văn nói, 会社に行く có thể dùng thay thế, nhưng trang trọng/đúng ngữ nghĩa hơn là 通勤する.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 通勤する(電車で/車で/自転車で): mô tả phương tiện.
- 通勤に〜時間かかる/通勤時間: nói về thời gian di chuyển.
- 通勤ラッシュ/満員電車: giờ cao điểm, tàu đông.
- 通勤手当: trợ cấp đi lại do công ty chi trả.
- 通勤定期券: vé tháng đi làm.
- 在宅勤務・テレワークで通勤が減る/なくなる: bối cảnh làm việc từ xa.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 出勤 |
Liên quan |
Đi làm/có mặt tại nơi làm việc |
Tập trung vào sự hiện diện, không nhấn vào di chuyển. |
| 通学 |
Đối tượng khác |
Đi học |
Dùng cho học sinh/sinh viên. |
| 通院 |
Đối tượng khác |
Đi viện định kỳ |
Mục đích y tế. |
| 在宅勤務/テレワーク |
Gần đối nghĩa |
Làm việc tại nhà |
Không cần/giảm việc đi lại. |
| 通勤ラッシュ |
Cụm liên quan |
Giờ cao điểm đi làm |
Rất thường gặp trong đô thị lớn. |
| 通勤手当 |
Cụm liên quan |
Trợ cấp đi lại |
Thuật ngữ nhân sự/tiền lương. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 通: bộ 辶 (chuyển động) + 甬 (thanh). Nghĩa: đi qua, thông suốt. Âm On: ツウ; Kun: とお-る, かよ-う.
- 勤: gồm 堇 + 力. Nghĩa: chăm chỉ, làm việc. Âm On: キン/ゴン; Kun: つと-める, つと-まる.
- Loại từ: 熟語 Hán-Nhật ghép nghĩa “đi đến chỗ làm”.
- Từ liên quan cùng Kanji: 通学, 通院, 勤務, 出勤, 勤怠.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về thời gian biểu cá nhân, người Nhật thường dùng chỉ số “通勤時間” như một yếu tố chất lượng sống. Trong phỏng vấn việc làm, câu hỏi về nơi ở, phương tiện và “通勤に何分かかるか” khá thường thấy. Với văn hóa tàu điện, “通勤ラッシュ” là từ khóa giúp bạn hiểu đời sống đô thị Nhật Bản.
8. Câu ví dụ
- 私は電車で通勤している。
Tôi đi làm bằng tàu điện.
- 通勤に片道一時間かかる。
Đi làm mỗi lượt mất một tiếng.
- 通勤ラッシュは本当に疲れる。
Giờ cao điểm đi làm thật sự rất mệt.
- 健康のために自転車通勤を始めた。
Tôi bắt đầu đi làm bằng xe đạp để tốt cho sức khỏe.
- 在宅勤務になって通勤がなくなった。
Chuyển sang làm tại nhà nên không còn phải đi lại nữa.
- 会社が通勤手当を支給してくれる。
Công ty chi trả trợ cấp đi lại.
- 通勤時間を有効活用して本を読む。
Tôi tận dụng thời gian đi làm để đọc sách.
- 彼は車通勤だ。
Anh ấy đi làm bằng ô tô.
- 通勤定期券を更新した。
Tôi đã gia hạn vé tháng đi làm.
- 引っ越して通勤が楽になった。
Sau khi chuyển nhà, việc đi làm trở nên nhẹ nhàng hơn.