1. Thông tin cơ bản
- Từ: 通い(かよい)
- Loại từ: danh từ; dùng như định ngữ với 「の」; yếu tố sau danh từ (〜通い) chỉ “hay đi đến”
- Nghĩa khái quát: sự đi đi về về/đi thường xuyên giữa hai nơi; kiểu “đi làm/đi học không ở lại”
- Cấu trúc hay gặp:
- N+通い(ジム通い, 学校通い, 病院通い)
- 通いの+N(通いの看護師, 通いの家政婦)
- 場所+に+通う(động từ gốc; danh từ hóa: 通い)
2. Ý nghĩa chính
- Đi lại thường xuyên giữa nhà và nơi học/làm/chơi: ジム通い(đi gym đều đặn), 会社通い(đi làm hằng ngày).
- Hình thức làm việc/đi lại không ở lại: 通いの看護師(y tá đến nhà theo ca), 通いの家政婦(người giúp việc không ở lại).
- Hay lui tới một địa điểm nào đó trong thời gian: 店通い, 病院通い(đi khám điều trị định kỳ).
3. Phân biệt
- 通い vs 通う: 通う là động từ “đi lại thường xuyên”; 通い là danh từ hoặc tiền tố sau danh từ để chỉ thói quen/kiểu đi lại.
- 通い vs 通勤/通学: 通勤(đi làm) và 通学(đi học) là từ chuyên biệt; 通い bao quát hơn (đi gym, đi bệnh viện, đi lớp…).
- 通い vs 住み込み/常駐: 住み込み・常駐 là ở/đóng tại chỗ; 通い là đi về trong ngày.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dạng ghép sau danh từ: 「N+通い」 mô tả thói quen đi lại (ニュアンス thân mật đời sống).
- Dạng định ngữ: 「通いの+N」 chỉ hình thức làm việc/dịch vụ không ở lại.
- Trong hồ sơ tuyển dụng/dịch vụ: phân biệt 「通い」 với 「住み込み」.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 通う |
Gốc/động từ |
đi lại thường xuyên |
Động từ cơ sở tạo danh từ 通い |
| 通勤/通学/通院 |
Chuyên biệt |
đi làm/đi học/đi khám |
Phạm vi cụ thể hơn |
| 常連 |
Liên quan |
khách quen |
Người hay lui tới quán/tiệm |
| 住み込み/常駐 |
Đối nghĩa |
ở lại/chú đóng |
Trái với đi-về trong ngày |
| 通所 |
Liên quan |
đi đến cơ sở (phúc lợi/trị liệu) |
Dùng trong y tế/phúc lợi |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
Kanji: 通(オン: ツウ; クン: とお-る/とお-す/かよ-う). Bộ thủ 辶(chuyển động)+ 甬. Danh từ 通い xuất phát từ động từ かよう(通う).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Dùng 通い giúp câu văn tự nhiên, gần gũi khi miêu tả thói quen đi lại. Trong hồ sơ công việc gia đình/chăm sóc, 「通い」 nêu rõ hình thức cung cấp dịch vụ theo ca, không lưu trú.
8. Câu ví dụ
- 最近は毎日ジム通いを続けている。
Dạo này tôi duy trì việc đi gym mỗi ngày.
- 彼女は病院通いの合間に仕事をしている。
Cô ấy tranh thủ làm việc giữa các lần đi bệnh viện.
- うちは住み込みではなく通いの家政婦さんにお願いしている。
Nhà tôi không thuê ở lại mà nhờ người giúp việc đi về trong ngày.
- 新入社員のころは会社通いが大変だった。
Hồi mới vào làm, việc đi làm hằng ngày thật vất vả.
- 保育園通いが始まって子どもも少し慣れてきた。
Bé đã bắt đầu đi nhà trẻ và dần quen rồi.
- 祖母はデイサービス通いで友達が増えた。
Bà tôi đi dịch vụ ban ngày nên có thêm nhiều bạn.
- この一年は英会話スクール通いに精を出した。
Năm nay tôi chăm chỉ đi lớp tiếng Anh giao tiếp.
- 彼は週末だけカフェ通いを楽しんでいる。
Anh ấy chỉ đi cà phê vào cuối tuần để thư giãn.
- 通勤電車での通いに慣れるまで時間がかかった。
Tôi mất một thời gian mới quen với việc đi lại trên tàu điện đi làm.
- 在宅勤務中心でも、ときどきオフィス通いが必要だ。
Dù chủ yếu làm ở nhà, thỉnh thoảng vẫn cần đến văn phòng.