通い [Thông]
かよい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

đi lại; đi làm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かよつまとは名前なまえとおり、つまおっともとかよ結婚けっこん形態けいたいことである。
Hình thức hôn nhân "vợ gửi" là loại hình mà theo đó, người vợ thường xuyên lui tới nhà chồng.

Hán tự

Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v

Từ liên quan đến 通い