通勤 [Thông Cần]
つうきん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đi làm

JP: わたし1時間いちじかん通勤つうきんする。

VI: Tôi đi làm mất một giờ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

自転車じてんしゃ通勤つうきんです。
Tôi đi làm bằng xe đạp.
電車でんしゃ通勤つうきんです。
Tôi đi làm bằng tàu điện.
先生せんせいくるま通勤つうきんなんです。
Giáo viên đi làm bằng ô tô.
自転車じてんしゃ通勤つうきんしています。
Tôi đi làm bằng xe đạp.
毎日まいにち電車でんしゃ通勤つうきんしてます。
Hàng ngày tôi đi làm bằng tàu điện.
バス通勤つうきんなんて、もうこりごり。
Tôi thật sự không muốn đi làm bằng xe buýt nữa.
あいにくあさ通勤つうきんラッシュにぶつかった。
Thật không may tôi đã gặp phải giờ cao điểm buổi sáng.
トムは自転車じてんしゃ通勤つうきんをしています。
Tom đi làm bằng xe đạp.
トムは自転車じてんしゃ通勤つうきんしてるよ。
Tom đi làm bằng xe đạp.
かれはバスで通勤つうきんしている。
Anh ấy đi làm bằng xe buýt.

Hán tự

Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
Cần cần cù; làm việc; phục vụ

Từ liên quan đến 通勤