Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
透かし細工
[Thấu Tế Công]
すかしざいく
🔊
Danh từ chung
đồ thủ công lưới
Hán tự
透
Thấu
trong suốt; thấm qua; lọc; xuyên qua
細
Tế
thanh mảnh; mảnh mai; thon gọn; hẹp; chi tiết; chính xác
工
Công
thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
Từ liên quan đến 透かし細工
透かし彫り
すかしぼり
chạm khắc lưới