透かし彫り [Thấu Điêu]
すかしぼり

Danh từ chung

chạm khắc lưới

Hán tự

Thấu trong suốt; thấm qua; lọc; xuyên qua
Điêu khắc; chạm; đục

Từ liên quan đến 透かし彫り