透かし細工 [Thấu Tế Công]
すかしざいく

Danh từ chung

đồ thủ công lưới

Hán tự

Thấu trong suốt; thấm qua; lọc; xuyên qua
Tế thanh mảnh; mảnh mai; thon gọn; hẹp; chi tiết; chính xác
Công thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)

Từ liên quan đến 透かし細工