Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
透かし彫り
[Thấu Điêu]
すかしぼり
🔊
Danh từ chung
chạm khắc lưới
Hán tự
透
Thấu
trong suốt; thấm qua; lọc; xuyên qua
彫
Điêu
khắc; chạm; đục
Từ liên quan đến 透かし彫り
格子
こうし
lưới; song sắt
透かし細工
すかしざいく
đồ thủ công lưới