逆送 [Nghịch Tống]
ぎゃくそう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

gửi trả lại; trả lại

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Luật

chuyển vụ án (liên quan đến tội phạm vị thành niên) về công tố viên

Hán tự

Nghịch ngược; đối lập
Tống hộ tống; gửi

Từ liên quan đến 逆送