逆に [Nghịch]
ぎゃくに

Trạng từ

ngược lại

JP: 先輩せんぱいは、嫌味いやみなくらいの完璧かんぺき超人ちょうじんでしたからね。だからぎゃくにその「くせ」は先輩せんぱい可愛かわいげ・・・というか、チャームポイントでしたよ。

VI: Senpai là một người hoàn hảo đến mức gần như khó chịu, vì vậy thói quen đó lại trở thành điểm duyên dáng, hay nói cách khác, là điểm hấp dẫn của senpai.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

上下じょうげぎゃくだよ。
Nó bị lộn ngược rồi đấy.
それはぎゃくだ。
Điều đó ngược lại.
ぎゃくもまたしんなり。
Điều ngược lại cũng đúng.
「あれ、タンジェントってサインでコサインをわれるんだっけ?」「ぎゃくぎゃく
"À, tan là lấy sin chia cho cos đúng không nhỉ?" "Ngược lại, ngược lại."
10から0までぎゃくかぞえなさい。
Hãy đếm ngược từ 10 đến 0.
ぎゃくがりって、できる?
Bạn có thể làm động tác lộn ngược không?
かれはハンドルをぎゃくった。
Anh ấy đã cắt lái ngược lại.
アルファベットをぎゃくからってください。
Làm ơn nói ngược lại bảng chữ cái.
しかし、ぎゃくもまたしんである。
Nhưng mà, điều ngược lại cũng đúng.
ぎゃくかならずしもしんならず。
Điều ngược lại không nhất thiết là đúng.

Hán tự

Nghịch ngược; đối lập

Từ liên quan đến 逆に