退屈 [Thoái Khuất]
たいくつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

nhàm chán; buồn tẻ

JP: カクテルパーティーは退屈たいくつなときもある。

VI: Bữa tiệc cocktail đôi khi cũng nhàm chán.

Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cảm thấy chán; chán nản

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

退屈たいくつだなあ。
Chán quá.
退屈たいくつだな〜。
Chán quá!
大学だいがく初日しょにちは、退屈たいくつ退屈たいくつで。
Ngày đầu tiên ở đại học thật buồn chán.
ちょっぴり退屈たいくつだ。
Hơi chút buồn tẻ thôi.
退屈たいくつそうだね。
Trông bạn có vẻ chán đấy.
退屈たいくつじゃないですか?
Bạn không thấy chán à?
この先生せんせい退屈たいくつです。
Giáo viên này rất nhàm chán.
自転車じてんしゃ掃除そうじ退屈たいくつだ。
Việc lau chùi xe đạp thật nhàm chán.
仕事しごと退屈たいくつでつまらないです。
Công việc rất nhàm chán và tẻ nhạt.
この小説しょうせつ退屈たいくつだ。
Cuốn tiểu thuyết này là một cuốn tiểu thuyết nhàm chán.

Hán tự

退
Thoái rút lui; rút khỏi; nghỉ hưu; từ chức; đẩy lùi; trục xuất; từ chối
Khuất nhượng bộ; uốn cong; chùn bước; khuất phục

Từ liên quan đến 退屈