追いまくる [Truy]

追い捲る [Truy Quyển]

追い捲くる [Truy Quyển]

おいまくる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

xua đuổi; đuổi đi

JP: 警官けいかんがデモたいいまくっている。

VI: Cảnh sát đang rượt đuổi đám biểu tình.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

📝 thường ở dạng bị động, như ~に追いまくられる

theo đuổi không ngừng; truy đuổi gắt gao

Hán tự

Từ liên quan đến 追いまくる