Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
迷夢
[Mê Mộng]
めいむ
🔊
Danh từ chung
ảo tưởng; ảo giác
Hán tự
迷
Mê
lạc lối; bối rối; ảo tưởng
夢
Mộng
giấc mơ; ảo ảnh
Từ liên quan đến 迷夢
了見違い
りょうけんちがい
ý tưởng sai lầm; ảo tưởng; thiếu thận trọng; bước sai lầm
妄想
もうそう
ảo tưởng
幻
まぼろし
ảo ảnh; ảo giác; ảo tưởng; bóng ma
幻影
げんえい
ảo ảnh; ảo giác; ảo tưởng
幻覚
げんかく
ảo giác; ảo tưởng
迷妄
めいもう
ảo tưởng; ảo giác