迫力 [Bách Lực]

はくりょく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

ấn tượng; tác động; sức mạnh; cường độ; sự hiện diện; sức hút; cú đấm; cạnh sắc; sinh lực

Hán tự

Từ liên quan đến 迫力

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 迫力
  • Cách đọc: はくりょく
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: sức ép, độ “đã”, sự mãnh liệt gây ấn tượng mạnh (âm thanh, hình ảnh, biểu diễn...)
  • Cấu trúc hay dùng: 迫力がある/迫力満点/迫力に欠ける
  • Lĩnh vực: nghệ thuật biểu diễn, điện ảnh, thể thao, thuyết trình

2. Ý nghĩa chính

迫力 diễn tả sức mạnh tác động khiến người xem/nghe bị cuốn hút hoặc choáng ngợp: tiếng nói dày dặn, màn hình khổng lồ, pha tấn công mạnh mẽ.

3. Phân biệt

  • 力強さ: sức mạnh vững chắc; 迫力 nhấn “tác động trực tiếp, ấn tượng”.
  • 迫真: chân thực sống động; không nhất thiết “mãnh liệt”.
  • 威圧感: cảm giác bị áp chế; 迫力 không luôn tiêu cực.
  • 臨場感: cảm giác như đang ở hiện trường; 迫力 thiên về “cường độ”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Âm thanh/hình ảnh: このスピーカーは迫力がある (loa nghe “đã”).
  • Biểu diễn/thể thao: 彼の演技は迫力満点 (màn diễn đầy uy lực).
  • Thuyết trình: 声に迫力がない (giọng thiếu lực).
  • Phủ định: 迫力に欠ける (thiếu độ mãnh liệt/ấn tượng).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
力強さGần nghĩaSức mạnhVững chắc, ổn định.
迫真Liên quanChân thựcTập trung vào tính chân thực.
ダイナミックĐồng nghĩa khẩu ngữSinh động, mạnh mẽTiếng mượn.
臨場感Liên quanCảm giác hiện diệnNhư đang ở đó.
威圧感Liên quanSức ép, áp chếThiên về làm người khác sợ.
物足りないĐối nghĩa ngữ cảnhThiếu “đã”Thiếu lực, thiếu phấn khích.
淡白Đối nghĩaNhạt nhẽoKhông đậm, không mãnh liệt.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 迫: bức bách, áp sát; On: ハク; Kun: せま-る
  • 力: sức, lực; On: リョク・リキ; Kun: ちから
  • Ghép nghĩa: “sức mạnh áp tới” → sức công phá, độ mãnh liệt gây ấn tượng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi khen một buổi diễn, người Nhật thường nói “迫力があったね”. Với thuyết trình, chỉ cần chỉnh âm lượng, nhịp điệu và ánh mắt là “声に迫力が出る”. Tránh lạm dụng trong ngữ cảnh trang nghiêm (tang lễ, phát biểu chia buồn).

8. Câu ví dụ

  • あの映画の戦闘シーンは迫力が違う。
    Cảnh chiến đấu của bộ phim đó có độ mãnh liệt khác hẳn.
  • 彼のスピーチは声に迫力がある。
    Bài phát biểu của anh ấy có giọng đầy uy lực.
  • 太鼓の生演奏は音の迫力がすごい。
    Trống diễn live có sức công phá âm thanh kinh khủng.
  • この写真は近距離で撮ったから迫力満点だ。
    Bức ảnh này chụp cự ly gần nên độ ấn tượng tối đa.
  • 今日の試合は攻撃に迫力がなかった。
    Trận hôm nay tấn công thiếu uy lực.
  • 大型スクリーンで見ると迫力が増す。
    Xem trên màn hình lớn thì tăng độ “đã”.
  • 彼女のダンスはスピードと迫力で観客を魅了した。
    Điệu nhảy của cô ấy cuốn khán giả bằng tốc độ và uy lực.
  • 低音が足りなくて音に迫力が出ない。
    Thiếu dải trầm nên âm thanh không có lực.
  • 嵐の海は生で見ると本当に迫力がある。
    Biển khi bão nhìn trực tiếp thực sự rất dữ dội.
  • 彼の筆致には迫力と繊細さが同居している。
    Trong nét bút của anh ấy vừa có uy lực vừa có sự tinh tế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 迫力 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?